Translation Of Bõ Công From Latin Into English - LingQ
Có thể bạn quan tâm
×
We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.
Latin- C Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
- D Dutch
- E English
- F French
- G German
- Greek
- I Italian
- J Japanese
- K Korean
- L Lithuanian
- P Persian
- Polish
- Portuguese
- R Russian
- S Spanish
- Swedish
- T Turkish
- U Ukrainian
- C Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
- D Dutch
- E English
- F French
- G German
- Greek
- I Italian
- J Japanese
- K Korean
- L Lithuanian
- P Persian
- Polish
- Portuguese
- R Russian
- S Spanish
- Swedish
- T Turkish
- U Ukrainian
- 1 Be worth troubling about, be worth one's while. valoir la peine; valoir le coup. đgt. Đền bù lại công sức: Bõ công rày
Từ khóa » Bõ Công In English
-
BÕ CÔNG - Translation In English
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bõ Công In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'bõ Công' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Bõ Công - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Bõ Công | Vietnamese Translation
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bõ Công - VDict
-
Definition Of Bõ Công? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bõ Công - Wiktionary
-
BỎ CÔNG VIỆC NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Bạn đã Từ Bỏ Công Việc Của Bạn In English With Examples
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
English - Dpi..vn