Definition Of Bõ Công? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- bõ công
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+
- Be worth troubling about, be worth one's while
- Như thế cũng bõ công anhIt was worth your while
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bõ công": bức cung bội chung bổ chửng bõ công báo công bảo chứng bãi công bà chằng ba cùng
Từ khóa » Bõ Công In English
-
BÕ CÔNG - Translation In English
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bõ Công In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'bõ Công' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Bõ Công - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Bõ Công | Vietnamese Translation
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bõ Công - VDict
-
Translation Of Bõ Công From Latin Into English - LingQ
-
Bõ Công - Wiktionary
-
BỎ CÔNG VIỆC NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Bạn đã Từ Bỏ Công Việc Của Bạn In English With Examples
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
English - Dpi..vn