Bản Dịch Của A – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
a
indefinite article /ə(n)/ (also an) Add to word list Add to word list ● one một There is a boy in the garden. ● any; every cái nào đó An owl can see in the dark. ● for each; per mỗi We earn $6 an hour.A
noun /ei/ (also a) ● the first letter of the English alphabet chữ cái A ‘Ant’ begins with an A. ● music the sixth note in the scale of C major nốt la The first note of the tune is an A. ● the highest mark which a student can get for a piece of work or in an examination điểm A I got an A in my history test.Xem thêm
A-bomb A flat A level A-road A sharp(Bản dịch của a từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A1,A1,A2,A2,A2,A2,A1,A2,A2,A2Bản dịch của a
in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एक, काही मोजता न येणाऱ्या नामांच्या (आवड, ज्ञान… Xem thêm 1つの, 1人の, ~1つにつき… Xem thêm belirsiz tanım artıkeli, bir, her veya herbiri… Xem thêm un, una, cada… Xem thêm een, per, a… Xem thêm குறிப்பிடாத ஒரு பொருள் அல்லது மனிதனின் பெயரினை குறிப்பிட பயன்படுத்தப்படுவது. எப்பொழுது ஒரு பொருள் அல்லது மனிதனின் பெயர் பயன்படுத்தப்படாமல் இருக்கிறதோ அங்கு அந்த பெயரின் முன்பு குறிப்பாக பயன்படுத்தப்படுகிறது, ஏதாவது ஒரு பொருள் அல்லது யாரோ ஒரு நபர் என்ன வகையானது அல்லது எந்த மாதிரியானவர் என்று சொல்ல பயன்படுகிறது, ஏதாவது ஒன்றினை அல்லது எல்லாவற்றையும் அல்லது ஒரு குறிப்பிட்ட நபரின் வகையினை சுட்டிக்காட்ட பயன்படுகிறது… Xem thêm एक, संज्ञा के पहले आने वाला तथा किसी एक अनिर्दिष्ट वस्तु या व्यक्ति का द्योतक, विशेषतः जब किसी खास वस्तु या व्यक्ति का उल्लेख नहीं किया गया हो… Xem thêm એક, કોઈ એક વસ્તુ કે વ્યક્તિના નામ પહેલા વાપરવામાં આવે છે જેનો પહેલા ઉલ્લેખ કરવામા નથી આવ્યો, ખાસ કરીને ત્યારે કે જ્યારે તમે કોઈ ચોક્કસ વસ્તુ કે વ્યક્તિનો ઉલ્લેખ ન કરી રહ્યા હોય.… Xem thêm en, enhver, for hver… Xem thêm en, ett, i… Xem thêm seorang, setiap, satu… Xem thêm ein/eine, pro, A… Xem thêm ایک, بہت, گہرا… Xem thêm один, кожний, за… Xem thêm неопределенный артикль, один, употребляется перед исчисл. сущ. в ед. числе и придает ему значение: 'любой… Xem thêm అంతకు ముందు ప్రస్తావించని ఒక వస్తువును లేక వ్యక్తిని తెలపడానికి ఒక నామవాచకం ముందు దీన్ని వాడుతారు. ముఖ్యంగా ఒక నిర్దిష్టమైన వస్తువును గాని వ్యక్తిని గాని సూచించే అవసరం లేనప్పుడు వాడుతారు, ఒక వస్తువు ఏ రకమైనదో లేక ఒక వ్యక్తి ఏ రకమైన వాడో చెప్పడానికి వాడుతారు, మీరు చెప్తున్న రకానికి చెందిన ఏ వస్తువు లేక ఏ వ్యక్తి అయినా అని… Xem thêm أداة تَنْكير تَسْبِق الإسْم المُفْرَد, كُلّ, بادئة تَدلّ على المِهنة… Xem thêm নির্ধারক, একটি বিশেষ্যপদের আগে একটি একক জিনিস বা ব্যক্তির উল্লেখ করতে ব্যবহৃত হয় যা আগে উল্লেখ করা হয়নি, বিশেষ করে যখন আপনি কোনো নির্দিষ্ট জিনিস বা ব্যক্তিকে উল্লেখ করছেন না… Xem thêm jeden, nějaký, každý… Xem thêm satu, seorang, setiap… Xem thêm หนึ่ง, ไหน ๆ, ทุก ๆ… Xem thêm -, jeden, każdy… Xem thêm 단수 명사 앞에 쓰임, 하나의, -당… Xem thêm un, una, al… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của a là gì? Xem định nghĩa của a trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
a a bad/good loser a baker’s dozen a bee in one’s bonnet a blessing in disguise a bolt from the blue a bone of contention a change of heart a chapter of accidents {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của a trong tiếng Việt
- N/A
- a few
- a lot
- A-bomb
- A flat
- A level
- A-road
Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Indefinite articleNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add a to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm a vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Anh Việt Cambridge
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Bản Dịch Của To – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Translate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của English – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Flat – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của I – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của The – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Beef | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Z | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary