Bản Dịch Của The – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của the – Từ điển tiếng Anh–Việt

the

 definite article  /ðə, ði/ Add to word list Add to word list used to refer to a person, thing etc mentioned previously, described in a following phrase, or already known đó Where is the book I put on the table? Who was the man you were talking to? My mug is the tall blue one Switch the light off! used with a singular noun or an adjective to refer to all members of a group etc or to a general type of object, group of objects etc chỉ giống loài The horse is running fast. I spoke to him on the telephone He plays the piano/violin very well. used to refer to unique objects etc, especially in titles and names chỉ vật duy nhất the Duke of Edinburgh the Atlantic (Ocean). used after a preposition with words referring to a unit of quantity, time etc chỉ một khoảng thời gian In this job we are paid by the hour. used with superlative adjectives and adverbs to denote a person, thing etc which is or shows more of something than any other dùng trong so sánh nhất He is the kindest man I know We like him (the) best of all. (often with all) used with comparative adjectives to show that a person, thing etc is better, worse etc dùng trong so sánh hơn He has had a week’s holiday and looks (all) the better for it.

(Bản dịch của the từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

A1,A1,A1,A1,A2,B2,B2,B1

Bản dịch của the

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 特定的, (用於名詞前,指聽者或讀者已知的事物或人,尤指已提到的或能被領會的事物或人), (用於某些名詞前,表示泛指一類地方)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 特定的, (用于名词前,指听者或读者已知的事物或人,尤指已提到的或能被领会的事物或人), (用于某些名词前,表示泛指一类地方)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha el/la/los/las, los, el/la… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha o, a, os… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý द / नियामक उपपद. विशिष्ट गोष्टी किंवा माणसे ज्यांच्याबद्दल आधी बोलले गेलेले असते किंवा माहीत असते किंवा अशा परिस्थितीत असतात जेव्हा स्पष्टच असते काय चालले आहे., काही सर्वनामांच्या आधी वापरले जाते जेव्हा तुम्हाला ठिकाणाच्या प्रकाराचा उल्लेख करायचा असतो पण नेमके उदहारण/नाव नसते., सर्वनामांच्या आधी वापरतात जिथे सर्वनामांच्या अर्थांचा आवाका एक प्रकारे मर्यादित असतो.… Xem thêm (前述・既知の物を指し)その~, ☆1つしかないもの(名詞)の前につける, ☆形容詞の前に付け、形容される物や人の集合体を表す… Xem thêm bilinen veya hakkında konuşulan nesne ve insanları belirtmede isimlerden önce kullanılır, sadece bir tane olan isimlerden önce, bir grubu niteleyen tekil bir isimde önce… Xem thêm le (before a consonant) / l’ (before a vowel) [masculine, singular], la (before a consonant) / l’ (before a vowel) [feminine… Xem thêm el, la, els… Xem thêm de, het, des te… Xem thêm குறிப்பிட்ட விஷயங்கள் அல்லது ஏற்கனவே பேசப்பட்ட அல்லது ஏற்கனவே அறியப்பட்ட அல்லது என்ன நடக்கிறது என்பது தெளிவாகத் தெரிந்த சூழ்நிலையில் இருக்கும் நபர்களைக் குறிக்க பெயர்ச்சொற்களுக்கு முன் பயன்படுத்தப்படுகிறது, நீங்கள் குறிப்பிடும் இடத்தின் எந்த உதாரணத்தை சரியாகக் காட்டாமல், அந்த வகை இடத்தைக் குறிப்பிட விரும்பும் போது இடத்தைக் குறிக்கும் சில பெயர்ச்சொற்களுக்கு முன் பயன்படுத்தப்படுகிறது… Xem thêm कुछ विशेष व्यक्तियों या वस्तुओं को जो पूर्वनिर्दिष्ट या परिचित हैं या ऐसी स्थिति में हैं जहाँ यह स्पष्ट है कि क्या हो रहा है उनको दर्शाने के लिए संज्ञा के पूर्व प्रयुक्त, कुछ संज्ञाओं के पूर्व में प्रयुक्त जो किसी ऐसे स्थान का उल्लेख करती हैं जब आप उस विशेष स्थान को दर्शाना चाहते हैं बिना स्पष्ट रूप से दिखाते हुए आप किस स्थान का उदाहरण देना चाहते हैं, संज्ञा वाक्यांशों के पूर्व में प्रयुक्त जिसमें संज्ञा के अर्थ की सीमा किसी तरह से सीमित होती है… Xem thêm આર્ટીકલ(ઉપપદ)"ધ", ચોક્કસ પદાર્થો કે લોકો કે જેમના વિષે પહેલાં વાત થઈ ચૂકી છે અથવા પહેલેથી જ જાણીતાં છે અથવા તે એવી સ્થિતિમાં છે જ્યાં શું બની રહ્યું છે તે સ્પષ્ટ છે તેવાં નામોની પહેલાં સંદર્ભ આપવા માટે ઉપયોગ થાય છે., સ્થળનો સંદર્ભ આપતાં કેટલાંક નામોની પહેલાં ઉપયોગ થાય છે જ્યારે તમે એ પ્રકારના સ્થળનો… Xem thêm den/det (som bestemt artikel), -en/-et (som bestemt artikel), (som bestemt artikel)… Xem thêm motsvaras i sv. av best. slutartikel, t.ex. (bord)et, (mann)en… Xem thêm yang, itu, Digunakan untuk merujuk kepada objek unik dll. terutamanya dalam gelaran dan nama.… Xem thêm der/die/das, eine/-r/s (oder unübersetzt), am… Xem thêm -en, den, -ne… Xem thêm وہ, جس, یہ (عموماً اسم عام سے پہلے استعمال کیا جاتا ہے)… Xem thêm вказує на те, що даний предмет або особа відомі співрозмовнику, вживається з іменником чи прикметником в однині для утворення збірного або загального поняття… Xem thêm опред. артикль, указывает на то, что предмет известен собеседнику… Xem thêm నిర్దిష్ట విషయాలు లేదా ఇప్పటికే మాట్లాడిన వ్యక్తులను సూచించడానికి నామవాచకాల ముందు ఉపయోగించబడుతుంది, మీరు ఆ రకమైన స్థలాన్ని పేర్కొనాలనుకున్నప్పుడు స్థలాన్ని సూచించే కొన్ని నామవాచకాల ముందు ఉపయోగించబడుతుంది, నామవాచక పదబంధాల ముందు ఉపయోగించబడుతుంది… Xem thêm ال (أداة تَعْريف)… Xem thêm বিশেষ্যপদের আগে ব্যবহৃত বিশেষ জিনিস বা লোকেদের উল্লেখ করার জন্য যেগুলি সম্পর্কে ইতিমধ্যে কথা বলা হয়েছে বা ইতিমধ্যে পরিচিত বা এমন পরিস্থিতিতে যেখানে কী কী ঘটছে তা স্পষ্ট করতে, কয়েকটি বিশেষ্যপদের আগে ব্যবহৃত হয় যা স্থানকে নির্দেশ করে যখন আপনি সেই ধরণের স্থান উল্লেখ করতে চান, ঠিক কোন স্থানটির উদাহরণ আপনি বলতে চান তা না দেখিয়ে… Xem thêm dříve zmíněný nebo známý objekt, podst. jm. v jedn.č., označující celou skupinu… Xem thêm kata depan… Xem thêm คำนำหน้านามที่กล่าวมาแล้ว, ใช้คำนามชี้เฉพาะ, ใช้กับคำนามเฉพาะ… Xem thêm ten, (= najczęściej nie tłumaczy się), nie tłumaczy się… Xem thêm 이미 언급되었거나 알려진 사물이나 사람을 지칭하는 명사 앞에 사용, 유일한 존재를 나타내는 명사 앞에 사용, 형용사 앞에 쓰여 형용사를 명사로 만든다… Xem thêm il, la, i… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của the là gì? Xem định nghĩa của the trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

that’s the stuff! thatch thatched thaw the the (House of) Commons the … the … the accused the age of majority {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của the trong tiếng Việt

  • most
  • sky
  • the end
  • theirs
  • the law
  • the old
  • the … the …
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

clan

UK /klæn/ US /klæn/

a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   Definite article
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add the to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm the vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Cambridge