Beef | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
beef
noun /biːf/ Add to word list Add to word list ● the flesh of a bull, cow or ox, used as food thịt bò minced/ground beef.Xem thêm
beefy beefburger(Bản dịch của beef từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của beef
beef The fourth life was a larger, beefed up version of the lynx, both quicker and nastier. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. An empirical analysis of consumer retail purchase behavior for beef differentiated by primal and production attributes. Từ Cambridge English Corpus Why on earth is it not beefed up now, without further delay? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I believe that the legislation should be beefed up to take account of those circumstances. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The effect of intake on protein metabolism across splanchnic tissues in growing beef steers. Từ Cambridge English Corpus Therefore, the import of beef products shall be limited. Từ Cambridge English Corpus I agree with those who say that local access forums have to be beefed up. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Animal products (excluding beef) required 3.3-6.3 times the amount of land as the grains. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của beef
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 肉, 牛肉, 抱怨… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 肉, 牛肉, 抱怨… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha carne de vaca o ternera, queja, quejarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha carne de vaca, carne de boi, grunido… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गुरांचे मांस (=गायी) जे अन्न म्हणून खाल्ले जाते, गोमांस… Xem thêm 牛肉, 牛肉(ぎゅうにく)… Xem thêm sığır eti… Xem thêm bœuf [masculine], boeuf… Xem thêm carn de bou o vedella… Xem thêm rundvlees… Xem thêm கால்நடைகளின் சதையை (=பசுக்கள்), உணவாக உண்ணப்படுகிறது… Xem thêm मवेशियों का माँस… Xem thêm ગૌમાંસ… Xem thêm oksekød… Xem thêm nötkött, oxkött… Xem thêm daging lembu… Xem thêm das Rindfleisch… Xem thêm storfekjøtt [neuter], oksekjøtt… Xem thêm گائے کا گوشت… Xem thêm яловичина… Xem thêm говядина… Xem thêm గొడ్డు మాంసం… Xem thêm لَحْم البَقَر… Xem thêm গরুর মাংস… Xem thêm hovězí (maso)… Xem thêm daging sapi… Xem thêm เนื้อวัว… Xem thêm wołowina… Xem thêm 소고기… Xem thêm manzo, carne bovina… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của beef là gì? Xem định nghĩa của beef trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bedspread bedtime bee beech beef beefburger beefy beehive beep {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của beef trong tiếng Việt
- corned beef
- ground beef
Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add beef to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm beef vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Anh Việt Cambridge
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Bản Dịch Của To – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Translate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của English – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Flat – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của I – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của The – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Z | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của A – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary