Bản Dịch Của Flat – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của flat – Từ điển tiếng Anh–Việt

flat

 adjective  /flӕt/  comparative flatter | superlative flattest Add to word list Add to word list level; without rise or fall bằng phẳng a flat surface. dull; without interest đều đều For some reason the performance was rather flat. (of something said, decided etc) definite; emphatic thẳng thừng a flat denial. (of a tyre/tire) not inflated, having lost most of its air bẹp His car had a flat tyre/tire. (of drinks) no longer fizzy hả hơi flat lemonade (also adverb) My beer has gone flat. music slightly lower than a musical note should be giáng That last note was flat (also adverb) He was singing a bit flat.

flat

 adverb  stretched out sóng sượt; sõng soài She was lying flat on her back.

flat

 noun  British a set of rooms on one floor, with kitchen and bathroom, in a larger building or block; apartment American căn hộ Do you live in a house or a flat? (in musical notation) a sign (♭) which makes a note a semitone lower. dấu giáng a level, even part lòng (sông, bàn tay…) the flat of her hand. usually in plural an area of flat land, especially beside the sea, a river etc đất bằng phẳng; dải đất phẳng thấp, nhất là gần nước mud flats.

Xem thêm

flatly flatten flatmate flat rate flat out

(Bản dịch của flat từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của flat

flat Preliminary data from the regional flat files suggested that there would be about twice as many men in the sample as women. Từ Cambridge English Corpus None of their developmental curves are pictured here, because there is nothing to see, except a virtually zero-rate flat line over the months. Từ Cambridge English Corpus The target was a flat thick foil placed perpendicularly to the beam, which could be moved along the x and y direction by external motions. Từ Cambridge English Corpus If an observer could not see the surfaces as three-dimensional, and reported them as frontoparallel flat, performance would be at 0% correct. Từ Cambridge English Corpus Furthermore, a flat list of all variables requires huge numbers of cases and often includes missing values. Từ Cambridge English Corpus Here there were experiments in new residential arrangements such as communes or singleperson flats. Từ Cambridge English Corpus These parameters are the ramp angle, ramp surface friction, hip mass and size of the flat feet. Từ Cambridge English Corpus For example, the transport velocities at the last measuring station looked very similar to the upstream flat plate profile. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,C2,B2,A1,B2

Bản dịch của flat

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 水準的, 水平的, 平坦的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 水平的, 平坦的, 不高的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha plano, liso, chato… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha plano, liso, estirado… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सपाट आणि गुळगुळीत, वक्र, उंच किंवा पोकळ भाग नसलेले… Xem thêm 平らな, (ビールなどが)気の抜けた, 起伏のない… Xem thêm daire, apartman dairesi, düz… Xem thêm plat/plate, monocorde, stable… Xem thêm pla, llis, desinflat… Xem thêm vlak, saai, absoluut… Xem thêm வளைந்த, உயரமான அல்லது வெற்று பகுதிகள் இல்லாத நிலை மற்றும் மென்மையானது, ஒரு பானம் வறட்டையாக இருந்தால்… Xem thêm सपाट, समतल, जिस पेय से गैस बाहर निकल चुकी हो… Xem thêm સપાટ, બેસ્વાદ, બેઅસર થવું… Xem thêm flad, jævn, plan… Xem thêm flat, flack, platt… Xem thêm mendatar, membosankan, tegas… Xem thêm flach, langweilig, glatt… Xem thêm flat, jevn, matt… Xem thêm چپٹا, مسطح, ہموار… Xem thêm плаский, рівний, нудний… Xem thêm квартира, плоский, ровный… Xem thêm చదునైన, వంపు, ఎత్తైన లేదా బోలు భాగాలు లేకుండా చదునైనది మరియు మృదువైనది… Xem thêm مُسَطَّح, مُفَرَّغ مِن الهَواء, مُنْبَسِط… Xem thêm সমতল, একটি পানীয়তে বুদবুদ না হওয়া, সমান… Xem thêm plochý, nudný, všední… Xem thêm datar, membosankan, tegas… Xem thêm ราบ (พื้นดิน), น่าเบื่อ, แน่นอน… Xem thêm mieszkanie, płaski, beznamiętny… Xem thêm 평평한, 바람이 빠진, 평지인… Xem thêm piatto, piano, liscio… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của flat là gì? Xem định nghĩa của flat trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

flashing flashlight flashy flask flat flat out flat rate flatly flatmate {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của flat trong tiếng Việt

  • A flat
  • flat out
  • fall flat
  • flat rate
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

clan

UK /klæn/ US /klæn/

a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   AdjectiveAdverbNoun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add flat to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm flat vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Cambridge