Bản Dịch Của To – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
to
preposition /tə, tu/ Add to word list Add to word list ● towards; in the direction of về phía I cycled to the station The book fell to the floor I went to the concert/lecture/play. ● as far as đến chừng His story is a lie from beginning to end. ● until tới khi Did you stay to the end of the concert? ● sometimes used to introduce the indirect object of a verb dùng cho bổ ngữ gián tiếp He sent it to us You’re the only person I can talk to. ● used in expressing various relations diễn tả các mối quan hệ Listen to me! Did you reply to his letter? Where’s the key to this door? He sang to (the accompaniment of) his guitar. ● into a particular state or condition thành She tore the letter to pieces. ● used in expressing comparison or proportion đối với He’s junior to me Your skill is superior to mine We won the match by 5 goals to 2. ● showing the purpose or result of an action etc dùng đối với mục đích hoặc kết quả hành động He came quickly to my assistance To my horror, he took a gun out of his pocket. ● tə used before an infinitive eg after various verbs and adjectives, or in other constructions để I want to go! He asked me to come He worked hard to (= in order to) earn a lot of money These buildings were designed to (= so as to) resist earthquakes She opened her eyes to find him standing beside her I arrived too late to see him. ● used instead of a complete infinitive dùng trong câu trả lời ngắn He asked her to stay but she didn’t want to.to
● into a closed or almost closed position đóng kín He pulled/pushed the door to. ● used in phrasal verbs and compounds dùng trong cụm động từ He came to (= regained consciousness).Xem thêm
to and fro(Bản dịch của to từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A1,A1,A2,A1,A1,A1,A2,A1,A1,A2,A2,B1,A1,B1,B1,C2,B1,B1,B2,B1Bản dịch của to
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 不定式, (用於動詞前,表示不定式), (用於某些動詞後,尤其是不定式所描述的動作將會隨後發生時)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 不定式, (用于动词前,表示不定式), (用于某些动词后,尤其是不定式所描述的动作将会随后发生时)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha para, por, a… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha para, a, até… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý टू/ हे उपपद क्रियापदाचे मुळ रूप दाखवण्यासाठी त्याआधी लावतात., टू/ हे उपपद क्रियापदाने सुचवलेली क्रिया नंतर होणार असेल तेव्हा क्रियापदानंतर लावतात., टू / हे उपपद मान्य असणे… Xem thêm ~することを(動詞と共に用いて不定詞を作る), ~するために(行動の理由を表す), ~へ… Xem thêm ...mak/mek, ...mak/mek için, ...a/e doğru… Xem thêm (indique l’infinitif d’un verbe), pour, à… Xem thêm s’utilitza davant d’un verb per a formar l’infinitiu, per, a… Xem thêm naar, tot, tegen… Xem thêm இது முடிவிலியில் இருப்பதைக் காட்ட ஒரு வினைச்சொல்லுக்கு முன் பயன்படுத்தப்படுகிறது, சில வினைச்சொற்களுக்குப் பிறகு பயன்படுத்தப்படுகிறது, குறிப்பாக முடிவிலி விவரிக்கப்பட்ட செயல் பின்னர் நடக்கும்… Xem thêm से, क्रिया का साधारण रूप दर्शाने हेतु क्रिया के पूर्व प्रयुक्त, कुछ क्रियाओं के बाद प्रयुक्त… Xem thêm ક્રિયાપદ મૂળરૂપમાં છે તે દર્શાવવા તેની પહેલાં ઉપયોગમાં લેવાય છે., કેટલાંક ક્રિયાપદોની પછી ઉપયોગ કરવામાં આવે છે જ્યારે મૂળરૂપમાં વર્ણવેલી ક્રિયા પછીથી થવાની હોય., ઘણાં સંમતિ આપતાં… Xem thêm til, ned på, indtil… Xem thêm till, med, på… Xem thêm ke, hingga, sehingga… Xem thêm zu, auf, bis… Xem thêm å, for å, til… Xem thêm کو, طرف, جانب… Xem thêm до, у, в… Xem thêm частица, употребляется при инфинитиве, чтобы… Xem thêm కు, కొన్ని క్రియల తర్వాత ఉపయోగించబడుతుంది, ప్రత్యేకించి ఇన్ఫినిటివ్లో వివరించిన చర్య తర్వాత జరుగుతుంది… Xem thêm تُسْتَخْدَم بَعْد الفِعْل لِبَيان المَصْدَر, لِكَي, حَتى… Xem thêm ক্রিয়াশব্দের পূর্বে ব্যবহৃত শব্দ, অসমাপিকা ক্রিয়াশব্দের পূর্বে ব্যবহৃত শব্দ, উপবাক্যে বাক্যের মূল ক্রিয়া পূণর্ব্যবহারের পরিবর্তে নতুন ক্রিয়া যোগে ব্যবহৃত শব্দ… Xem thêm k, na, do… Xem thêm ke, sampai, hingga… Xem thêm ไปถึง, ถึง, จนถึง… Xem thêm znacznik bezokolicznika, żeby, aby… Xem thêm 동사와 함께 쓰여 부정형을 만든다, (이유를 설명하여)-하러, -하기 위해… Xem thêm usato con un verbo per formare l’infinito, per, a… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của to là gì? Xem định nghĩa của to trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
title role titled titter TNT to to a certain extent / to some extent to a degree to a fault to a man {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của to trong tiếng Việt
- as to
- to-do
- up to
- come to
- due to
- have to
- heave to
Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Preposition
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add to to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm to vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Anh Việt Cambridge
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Translate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của English – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Flat – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của I – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của The – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Beef | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Z | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của A – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary