Bản Dịch Của Button – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của button – Từ điển tiếng Anh–Việt

button

 noun  /ˈbatn/ Add to word list Add to word list a knob or disc used as a fastening cái khuy áo I lost a button off my coat. a small knob pressed to operate something cái nút This button turns the radio on.

button

 verb  (often with up) to fasten by means of buttons cài khuy He buttoned up his jacket.

Xem thêm

buttonhole

(Bản dịch của button từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của button

button Each trial was initiated by the participant by pressing one of the response buttons on the computer keyboard. Từ Cambridge English Corpus Livery coats were usually made of good-quality fabric, with decorative buttons and braid. Từ Cambridge English Corpus There it was noted that her skills included ' plaine worke and black workes ' and the making of ' all manner of buttons '. Từ Cambridge English Corpus We have additional buttons for the creation of vertically or horizontally repeating groups. Từ Cambridge English Corpus Table 1 details the speech-act buttons provided and how they are grouped together. Từ Cambridge English Corpus The introduction of 4th gen buttoned device significantly improved the results. Từ Cambridge English Corpus Because of this interpretation, there is no need explicitly to model buttons inside the lift itself. Từ Cambridge English Corpus During eight training trials in each task, children were given feedback about response accuracy and speed and about consistent finger placement on the response buttons. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1

Bản dịch của button

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 衣服上, 鈕扣,扣子, 機器上… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 衣服上, 纽扣,扣子, 机器上… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha botón, chapa, parche… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha botão, bóton, button… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एक लहान, सामान्यतः गोलाकार वस्तू काहीतरी बांधण्यासाठी वापरली जाते, उदाहरणार्थ शर्ट किंवा कोट… Xem thêm (洋服の)ボタン, (機材の)ボタン, スイッチ… Xem thêm düğme, bir şeyi açıp kapama düğmesi, tuş… Xem thêm bouton [masculine], badge [masculine], boutonner… Xem thêm botó, cordar… Xem thêm knoop, knop, dichtknopen… Xem thêm ஒரு சிறிய, பொதுவாக வட்ட பொருள் எதையாவது கட்டுவதற்குப் பயன்படுகிறது, எடுத்துக்காட்டாக ஒரு சட்டை அல்லது கோட்… Xem thêm (शर्ट, कोट आदि का) बटन, बटन… Xem thêm બટન, ચાંપ, કળ… Xem thêm knap, knappe… Xem thêm knapp, knäppa… Xem thêm butang, membutangkan… Xem thêm der Knopf, (zu-)knöpfen… Xem thêm kneppe, kneppe igjen, knapp [masculine]… Xem thêm بٹن, بٹن (ایک چھوٹی، بعض اوقات گول چیزجسے آپ کسی ڈیوائس یا مشین کو چلانے کے لئے دباتے ہیں، یا کمپیوٹر اسکرین پر کوئی ایسا حصہ جو ان میں سے کسی ایک کی طرح نظر آتا ہے اور کام کرتا ہے)… Xem thêm ґудзик, кнопка, застібати(ся) на ґудзики… Xem thêm пуговица, кнопка, застегивать на пуговицы… Xem thêm బటన్, ఏదైనా బిగించడానికి ఉపయోగించే చిన్న, సాధారణంగా వృత్తాకార వస్తువు… Xem thêm زُرّ, يَزِرّ… Xem thêm বোতাম… Xem thêm knoflík, tlačítko, zapnout… Xem thêm kancing, tombol, mengancing… Xem thêm กระดุม, ปุ่ม, ติดกระดุม… Xem thêm guzik, przycisk, zapinać (na guziki )… Xem thêm 단추, 버튼, 단추를 잠그다… Xem thêm bottone, pulsante, interruttore… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của button là gì? Xem định nghĩa của button trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

butterfly butterscotch buttery buttock button buttonhole buttress buxom buy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của button trong tiếng Việt

  • belly button
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

by the seat of your pants

If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

In real life or the virtual world: ways of being present

December 04, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   NounVerb
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add button to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm button vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Cái Nút Tiếng Anh