Từ điển Việt Anh "cái Nút" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cái nút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái nút

blind flange
bung
cap
closer
cork
dowel
dowel pin
joggle
lead plug
plug
  • cái nút đậy: plug
  • cái nút treo: float plug
  • stopper
    stopple
    tamper
    cái nút đường ống
    obstruction
    quy tắc cái nút chai
    rigid-hand screw rule
    stopper
    stopple
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cái Nút Tiếng Anh