CÁI NÚT ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI NÚT ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cáionethisthatfemalethingnút đóthat buttonthat node

Ví dụ về việc sử dụng Cái nút đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ấn cái nút đó..Press that button..Cái nút đó." Zündung..That one."Zündung..Nhấn cái nút đó!”!Push that Button…!Đừng có động vào cái nút đó.Do not touch that button.Cô nhấn cái nút đó.You press that button.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnút chuột trái nút đồng thuận Sử dụng với động từnhấn nútnút bấm bấm nútnút nhấn nút thắt nút chụp nút dừng nhấn nút nguồn nút khởi nút xóa HơnSử dụng với danh từnút home nút nguồn nút start nút chuột nút like nút reset nút tai thắt nútnút power nút cổ chai HơnTrước hết, tôi phải tìm cái nút đó.First I need that button.Bấm cái nút đó đi?What's that button for?Anh phải tìm cái nút đó.I need to find that button.Cái nút đó sẽ giết tất cả!That's the button that will kill everyone!Tui cũng ước tui có cái nút đó.I wish I still had that button.Vậy“ cái nút” đó là cái gì?What is‘The Button'?Anh chỉ cần ấn cái nút đó.You just have to push that button.Khi bạn bấm cái nút đó, hai việc sẽ xảy ra.When the player press this button, two things will happen.Tại sao phải bấm cái nút đó nhỉ?Why should I have to push that button?Anh biết chuyện sẽ xảy ra nếu chúng ta nhấn cái nút đó..I wonder what happens if I push that button?.Ông tìm thấy cái nút đó ở đâu?Where did you find that button?Nó đi ra khi chúng ta nhấn trúng cái nút đó.That is until I hit that button.Khi bạn bấm cái nút đó, hai việc sẽ xảy ra.When that button is pressed two things should happen.Thề với bác, em mà thấy cái nút đó thì.I swear I can see her belly button.Nếu mày nhấn cái nút đó, mày sẽ gặp rắc rối to đấy.If you press that button, you are in very, very big trouble.Bình thường chả ai lại đi bấm vào cái nút đó đúng không?No one's going to click that button, right?Nếu mày còn bấm cái nút đó nữa thì tao sẽ cắn mày đấy!You don't press that button, you're going.-I'm pressing it.-Press it!Anh biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu chúng ta nhấn cái nút đó.I wonder what would happen if I pushed this button.Anh dám chạm vào cái nút đó không.Don't you dare touch that button.Không biết chuyện gì xảy ra khi nhấn cái nút đó nữa.I don't know what happens when you press that button.Ai đó phải tới chỗ cái nút đó và ấn nó xuống.Someone's gotta get to that button and hold them off.Không biết chuyện gì xảy ra khi nhấn cái nút đó nữa.They don't know what's gonna happen when they push that button.Cậu càng trưởng thành, thì nó cũng to dần lên,cho đến khi cái nút đó, mà tôi gọi nó là," phình động mạch trong não", tên này giống tên thằng bạn hồi đi học, đã làm ngừng các tín hiệu!As you get older, it gets bigger,until finally the button, which I will call"intracranial berry aneurysm," because I had a friend in high school with that name, stops the signal from your brain to your heart and bam!Chỉ có một người đang đặt tay vào cái nút đó, hắn là Bane.There's only one man with his finger on the button, that's Bane.Bỏ tay ra khỏi cái nút đó ngay!Get your hand away from that button!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3696445, Thời gian: 0.3727

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnútdanh từbuttonnodeknotstopperbuttonsđóngười xác địnhwhichthisthoseđóđại từtheređótrạng từthen cái này là gìcái này sẽ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái nút đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Nút Tiếng Anh