Cái Nút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái nút" thành Tiếng Anh
button, crux, gag là các bản dịch hàng đầu của "cái nút" thành Tiếng Anh.
cái nút + Thêm bản dịch Thêm cái nútTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
button
nounTất cả những gì bạn phải làm là nhấn cái nút.
All you have to do is press the button.
GlosbeMT_RnD -
crux
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gag
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- snarl
- stopple
- plug
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nút " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nút" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nút Tiếng Anh
-
Cái Nút In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI NÚT ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Button | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
NÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Cài Nút áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Từ điển Việt Anh "cái Nút" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nút áo Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'button' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Button – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Buttoned Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cái Nút Bấm Tiếng Anh Là Gì - Oimlya
-
Nút Cài – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Anh Cài Nút Trên Cùng Của áo Sơ Mi." Tiếng Anh Là Gì?