Button | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: button Best translation match:
English Vietnamese
button * danh từ - cái khuy, cái cúc (áo) - cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...) - nụ hoa; búp mầm (chưa nở) - (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons) !not to care a [brass] button - (thông tục) cóc cần * động từ - cái khuy, cái cúc; cài =to button up one's coat+ cài khuy áo lại =this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau - đơm khuy, đôm cúc (áo) - ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người) !buttoned up - (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy !to button up one's mouth - (thông tục) im thin thít !to button up one's purse - (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
Probably related with:
English Vietnamese
button chiếm quyền ; chắn ; cái nút bấm ; cái nút nào đó như ; cái nút nào đó ; cái nút ; cái nút đó ; công tắc ; cúc ; giữ nút bấm ; gài nút ; ho ; kéo dây ; mặc ; những ; nu ; nút báo ; nút bấm mở cốp ; nút bấm ; nút này ; nút ; nút áo ; nút ấn ; vào nút ; ơ ; ơ ̉ ; ́ ơ ; ́ ơ ̉ ; ấn nút ;
button chiếm quyền ; chắn ; cái nút bấm ; cái nút nào đó như ; cái nút nào đó ; cái nút ; cái nút đó ; công tắc ; cúc ; gài nút ; ho ; kéo dây ; mặc ; những ; nu ; nút báo ; nút bấm mở cốp ; nút bấm ; nút này ; nút ; nút áo ; nút ấn ; vào nút ; ơ ; ơ ̉ ; ́ ơ ; ́ ơ ̉ ; ấn nút ;
May be synonymous with:
English English
button; push; push button an electrical switch operated by pressing
button; clit; clitoris a female sexual organ homologous to the penis
button; release a device that when pressed will release part of a mechanism
May related with:
English Vietnamese
pearl-button * danh từ - khuy trai
press-button warfare * danh từ - chiến tranh bấm nút (tên lửa...)
push-button * danh từ - nút bấm (điện...)
push-button war * danh từ - chiến tranh bấm nút
default button - (Tech) nút mặc định
electric eye button - (Tech) nút mắt điện
function button - (Tech) nút cơ năng
belly-button * danh từ - cái rốn
button mushroom * danh từ - nấm khuy (nấm chưa nở)
button-on * tính từ - cài cúc ở trên
button-over * danh từ - áo cài tréo
button-through * tính từ - áo cài cúc từ trên xuống dưới
buttoner - xem button
collar-button - Cách viết khác : collar-stud
pearl button * danh từ - khuy trai, khuy làm bằng xà cừ
press-button * danh từ - nút bấm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Nút Tiếng Anh