Bản Dịch Của Escape – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
escape
verb /iˈskeip/ Add to word list Add to word list ● to gain freedom trốn thoát He escaped from prison. ● to manage to avoid (punishment, disease etc) tránh được She was lucky to escape punishment. ● to avoid being noticed or remembered by; to avoid (the observation of) bị bỏ sót The fact escaped me / my notice His name escapes me / my memory. ● (of a gas, liquid etc) to leak; to find a way out thoát ra Gas was escaping from a hole in the pipe.escape
noun ● (act of) escaping; state of having escaped sự trốn thoát Make your escape while the guard is away There have been several escapes from that prison Escape was impossible The explosion was caused by an escape of gas.Xem thêm
escapism escapist(Bản dịch của escape từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của escape
escape Yet while this view sur vives charges of contradiction, it cannot easily escape the challenge that the right to do wrong is morally indefensible. Từ Cambridge English Corpus They obtained thermal escape rates for atomic hydrogen of about 1.5r102 6 sx1. Từ Cambridge English Corpus Fourth, the experience strikes us as ineffable, that is, though you experience it as possessing various qualities, the exact qualitative character escapes description in words. Từ Cambridge English Corpus This cannot escape from the western framework, but exists in means of schools, approaches, and even in statements. Từ Cambridge English Corpus The first one is based on the solution of the radiation transfer equation and the second one is based on the escape factor formalism. Từ Cambridge English Corpus For example, when a robot was in a trap, it could escape from the trap with a human's assistance through a communication channel like voice. Từ Cambridge English Corpus The reason is that they more easily escape falsification while providing the same comfort. Từ Cambridge English Corpus But can we really handle the fleeting nature of sound, the escape of sound(scapes)? Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,C1,B2Bản dịch của escape
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 避開, 逃走,逃脫,逃離, 逃避,避開… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 避开, 逃走,逃脱,逃离, 逃避,避开… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha librarse de, fuga, huida… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha escapar a, evadir, fuga… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एखाद्या गोष्टीपासून मुक्त होणे किंवा काहीतरी टाळणे, सुटका - एखाद्या ठिकाणाहून किंवा धोकादायक किंवा वाईट परिस्थितीतून यशस्वीरित्या बाहेर पडण्याची क्रिया, गळती - अपघाताने होणारे नुकसान… Xem thêm ~が逃げる, ~を逃れる, 脱出… Xem thêm kaçmak, kötü/istenmeyen bir durumdan kaçınmak, kurtulmak… Xem thêm s’échapper, échapper à, s’évader… Xem thêm escapar-se, evitar, salvar-se de… Xem thêm ontsnappen, mislopen, ontgaan… Xem thêm எதிலிருந்தாவது விடுபட, அல்லது எதையாவது தவிர்க்க, ஒரு இடத்திலிருந்து அல்லது ஆபத்தான அல்லது மோசமான சூழ்நிலையிலிருந்து வெற்றிகரமாக வெளியேறும் செயல்… Xem thêm बच निकलना, फरार हो जाना, भाग जाना… Xem thêm નાસી જવું, ભાગવું, બચવું… Xem thêm flygte, undslippe, undgå… Xem thêm rymma, slippa undan, undkomma… Xem thêm terlepas, elak, menghindari… Xem thêm entkommen, entgehen, entfallen… Xem thêm rømme, stikke av, komme seg unna… Xem thêm نکل بھاگنا, بچنا, فرار ہونا… Xem thêm врятуватися, утекти, уникнути… Xem thêm совершать побег, избегать, ускользать… Xem thêm తప్పించుకుని పారిపోవు, ఏదో ఒక దాని నుండి విముక్తి పొందడం లేదా దేనినైనా నివారించడం, తప్పించుకోవడం… Xem thêm يَهرَب, يَفِرّ, يَنجو… Xem thêm পালানো, পলায়ন, নিষ্কৃতি… Xem thêm uprchnout, uniknout, ujít… Xem thêm melarikan diri, menghindari, luput… Xem thêm หนี, หลบหนี, หลุด… Xem thêm uciekać, uniknąć, umknąć… Xem thêm 달아나다, (안좋은 상황에서) 빠져나가다, 탈출… Xem thêm fuggire, sfuggire a, scampare a… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của escape là gì? Xem định nghĩa của escape trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
escalate escalation escalator escapade escape escapism escapist escort Eskimo {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của escape trong tiếng Việt
- fire escape
- escape / get off / go scot free
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add escape to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm escape vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Escaped Cộng Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Escape Trong Câu Tiếng Anh.
-
Ý Nghĩa Của Escape Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Escape Sth" Và "escape From Sth" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
ESCAPE FROM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'escaped' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Dùng động Từ "escape" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Escaping Là Gì - Thả Rông
-
KHÔNG THOÁT KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Verb + Ing Hay To + Verb ? – Các động Từ Theo Sau Là Gerund Và ...
-
TRỐN THOÁT KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Anh: động Từ Nào đi Sau + Ving, To V - HOCMAI Forum
-
Uri.EscapeString(String) Method (System) | Microsoft Docs
-
Freedom: How I Escaped Trên Steam
-
Run Away Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky