TRỐN THOÁT KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRỐN THOÁT KHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trốn thoát khiescape whentrốn thoát khithoát ra khiescaped whentrốn thoát khithoát ra khiescaping whentrốn thoát khithoát ra khiescape once
Ví dụ về việc sử dụng Trốn thoát khi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
trốntrạng từawaytrốndanh từevasionescapeavoidancetrốnđộng từrunthoátdanh từescapeexitbouncedrainthoáttính từfreekhitrạng từwhenoncekhigiới từwhile trốn thoát cùngtrốn thoát khỏiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trốn thoát khi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Escaped Cộng Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Escape Trong Câu Tiếng Anh.
-
Ý Nghĩa Của Escape Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Escape – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Escape Sth" Và "escape From Sth" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
ESCAPE FROM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'escaped' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Dùng động Từ "escape" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Escaping Là Gì - Thả Rông
-
KHÔNG THOÁT KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Verb + Ing Hay To + Verb ? – Các động Từ Theo Sau Là Gerund Và ...
-
Tiếng Anh: động Từ Nào đi Sau + Ving, To V - HOCMAI Forum
-
Uri.EscapeString(String) Method (System) | Microsoft Docs
-
Freedom: How I Escaped Trên Steam
-
Run Away Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky