KHÔNG THOÁT KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG THOÁT KHỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không thoát khỏinot escapekhông thoát khỏikhông thoátkhông tránhchẳng thoát khỏikhông chạy trốnchẳng thoátkhông trốnnot get rid ofkhông thoát khỏikhông loại bỏare not free fromdon't get outđừng ra khỏikhông được ra khỏikhông thể thoát khỏifailing to break outkhông thoát ra khỏiaren't absolved fromnot outkhông rachưa ra khỏikhông phải từkhông khỏichưa thoát khỏikhông ngoàichưa hếtkhông hếtkhông outkhông đidoesn't exitkhông thoátnot escapedkhông thoát khỏikhông thoátkhông tránhchẳng thoát khỏikhông chạy trốnchẳng thoátkhông trốnis not free fromnot be free from
Ví dụ về việc sử dụng Không thoát khỏi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không thể thoát khỏican not get rid ofunable to escapecannot escapecan't get outkhông thể thoát ra khỏican't get outcould not break outcan't escapebạn không thể thoát khỏiyou cannot escapeyou can't get outyou can't escapesẽ không thoát khỏiwill not escapetôi không thể thoát khỏii can not get rid ofi cannot escapekhông bao giờ thoát khỏinever get outkhông thoát ra khỏifail to break outkhông thể thoát khỏi nócan not get rid of itchúng ta không thể thoát khỏiwe cannot escapekhông ai thoát khỏino one escapessẽ không thể thoát khỏiwill not be able to escapehọ không thể thoát khỏithey cannot escapekhông ai có thể thoát khỏino one can escapekhông thể nào thoát khỏicannot escapecannot get outcould not escapekhông thể trốn thoát khỏican't escapeđã không thoát khỏihas not escapedkhông gì có thể thoát khỏinothing can escape fromkhông có cách nào thoát khỏithere is no way outchúng ta không thoát khỏiwe don't get outTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailthoátdanh từescapeexitbouncedrainthoáttính từfreekhỏiaway fromoff fromto get out không thoát ra đượckhông thôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không thoát khỏi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Escaped Cộng Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Escape Trong Câu Tiếng Anh.
-
Ý Nghĩa Của Escape Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Escape – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Escape Sth" Và "escape From Sth" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
ESCAPE FROM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'escaped' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Dùng động Từ "escape" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Escaping Là Gì - Thả Rông
-
Verb + Ing Hay To + Verb ? – Các động Từ Theo Sau Là Gerund Và ...
-
TRỐN THOÁT KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Anh: động Từ Nào đi Sau + Ving, To V - HOCMAI Forum
-
Uri.EscapeString(String) Method (System) | Microsoft Docs
-
Freedom: How I Escaped Trên Steam
-
Run Away Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky