Run Away Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
run away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?run away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run away.

Từ điển Anh Việt

  • run away

    bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát

    lồng lên (ngựa)

    bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua)

    to run away with

    trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...)

    thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...)

    tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run away

    escape from the control of

    Industry is running away with us all

    Similar:

    scat: flee; take to one's heels; cut and run

    If you see this man, run!

    The burglars escaped before the police showed up

    Synonyms: run, scarper, turn tail, lam, hightail it, bunk, head for the hills, take to the woods, escape, fly the coop, break away

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • run
  • rune
  • rung
  • runt
  • runch
  • runic
  • runny
  • runty
  • runup
  • run at
  • run by
  • run in
  • run on
  • run up
  • run-in
  • run-of
  • run-on
  • run-up
  • rundle
  • runlet
  • runnel
  • runner
  • runoff
  • runway
  • runyon
  • run (a)
  • run dry
  • run for
  • run hot
  • run low
  • run off
  • run out
  • run-off
  • run-out
  • runaway
  • rundlet
  • rundown
  • running
  • runtime
  • run away
  • run back
  • run coal
  • run down
  • run file
  • run free
  • run idle
  • run into
  • run list
  • run over
  • run time
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Escaped Cộng Gì