Bản Dịch Của Freeze – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
freeze
verb /friːz/ past tense froze /frəuz/ | past participle frozen /ˈfrəuzn/ Add to word list Add to word list ● to make into or become ice đóng băng It’s so cold that the river has frozen over. ● (of weather) to be at or below freezing-point lạnh đến mức nước đóng băng; cực kỳ lạnh If it freezes again tonight, all my plants will die. ● to make or be very cold chết vì lạnh; cảm thấy rất lạnh If you had stayed out all night in the snow, you might have frozen to death (= died of exposure to cold). ● to make (food) very cold in order to preserve it ướp đông lạnh You can freeze the rest of that food and eat it later. ● to make or become stiff, still or unable to move (with fear etc) làm (ai) ớn lạnh She froze when she heard the strange noise. ● to fix prices, wages etc at a certain level ổn định If the economic situation does not improve, wages will be frozen again.freeze
noun ● a period of very cold weather when temperatures are below freezing-point tiết đông giá How long do you think the freeze will last?Xem thêm
freezer freezing frozen freezing-point freeze up(Bản dịch của freeze từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của freeze
freeze Here they could not get the anchors out because the winch was frozen in a lump of ice. Từ Cambridge English Corpus No similar damage was found in cells frozen by the continuous method, or in the control, non-frozen cells. Từ Cambridge English Corpus Antibiotic-resistance characteristics may also be altered by freezing due to changes of the outer membrane. Từ Cambridge English Corpus According to the freezing model that we use for tabling, we cannot recover the current consumers because they are frozen. Từ Cambridge English Corpus Effects of salt concentration changes during freezing on the unfrozen water content of porous materials. Từ Cambridge English Corpus Both systems essentially froze into place the structure of medicine that existed when they were established. Từ Cambridge English Corpus Almost every acre of land has been utilized, rationally planned and arranged or frozen into a nature reserve. Từ Cambridge English Corpus Visualization and responses to freezing, low temperature, and dehydration. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B2Bản dịch của freeze
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 冷, (使)凍結,(使)結冰, 冷凍保存(食物)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 冷, (使)冻结,(使)结冰, 冷冻保存(食物)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha congelar, quedarse helado, congelarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha congelar, gelar, ficar paralisado… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जर आपण एखादी गोष्ट गोठवली तर आपण त्याचे तापमान 0°C कमी करता, ज्यामुळे ते थंड आणि बर्याचदा कडक होते आणि जर काही गोठले तर त्याचे तापमान 0°C खाली जाते., गोठणबिंदू… Xem thêm ~が凍る, ~を凍らせる, (食べ物)を冷凍する… Xem thêm donmak, buzlanmak, buz tutmak… Xem thêm geler, congeler, être gelé/-ée… Xem thêm glaçar-se, congelar, gelar-se… Xem thêm bevriezen, vriezen, verstijven… Xem thêm நீங்கள் எதையாவது உறைய வைத்தால், அதன் வெப்பநிலையை 0°C க்குக் குறைத்து, அது குளிர்ச்சியாகவும் பெரும்பாலும் கடினமாகவும் மாறும்… Xem thêm (शून्य से नीचे के तापमान में) जम जाना, फ्रीज़ होना, (खाने को सुरक्षित रखने के लिए उसे) जमा देना… Xem thêm જો તમે કંઈક થિજવો છો, તો તમે તેનું તાપમાન 0°સે.થી નીચે લઈ જાવ છો, જેને કારણે તે ઠંડુ પડી જાય છે અને ઘણીવાર સખત… Xem thêm fryse, nedfryse, stivne… Xem thêm frysa, förvandlas till is, vara (bli) köldgrader… Xem thêm membekukan, membeku, beku… Xem thêm frieren, erfrieren, einfrieren… Xem thêm fryse, få til å fryse, stå stille… Xem thêm منجمد ہونا, جم جانا, جمانا… Xem thêm замерзати, заморожувати, мерзнути… Xem thêm గడ్డకట్టు, ఉష్ణోగ్రతను 0°C కంటే తక్కువకు తగ్గించి వేయు, చల్లగా మరియు గట్టిగా మార్చు… Xem thêm বরফে পরিণত করা, খাবারকে খুব কম তাপমাত্রায় সংরক্ষণ করে দীর্ঘক্ষণ স্থায়ী করা, নিথর হয়ে যাওয়া… Xem thêm (za)mrznout, mrznout, zmrznout… Xem thêm membekukan, membeku, beku… Xem thêm ทำให้กลายเป็นน้ำแข็ง, ที่จุดเยือกแข็งหรือต่ำกว่า, หนาวมาก… Xem thêm zamarzać, zamrażać, marznąć… Xem thêm 얼다, 얼리다, 얼어 죽을것 같이 춥다… Xem thêm gelare, congelare, surgelare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của freeze là gì? Xem định nghĩa của freeze trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
freemason Freepost freeway freewheel freeze freeze up freezer freezing freezing-point {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của freeze trong tiếng Việt
- freeze up
- deep-freeze
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add freeze to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm freeze vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Freeze Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Freeze Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Freeze - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Freeze | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Freezing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Freeze - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Freezing - Từ điển Anh - Việt
-
Freezing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'freeze' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Freeze - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "freeze" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "freezing" - Là Gì?
-
Freeze - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Freeze Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Freeze, Từ Freeze Là Gì? (từ điển Anh-Việt)