Nghĩa Của Từ Freezing - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´fri:ziη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giá lạnh, băng giá, rét mướt
    Lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đóng băng
    air freezing kết đông bằng không khí atomization freezing kết đông bằng phun sương belt-type freezing tunnel hầm kết đông băng chuyền brine tank freezing kết đông bằng tăng nước muối brine tank freezing kết đông bằng thùng nước muối carbon freezing kết đông bằng đá khô coil freezing đóng băng ống xoắn coil freezing sự đóng băng ống xoắn conveyor freezing tunnel hầm kết đông băng chuyền dry ice freezing kết đông bằng đá khô freezing and thawing cycle chu trình đóng băng và tan băng freezing depth độ sâu đóng băng freezing in packs sự kết đông bằng đóng gói freezing level in soil cao trình đóng băng dưới đất freezing point điểm đóng băng freezing stresses ứng suất do đóng băng freezing tank bình đóng băng freezing-thawing test thí nghiệm đóng băng-tan băng ground freezing zone vùng đất đóng băng molecular depression of freezing point sự hạ điểm đóng băng do phân tử non-freezing không đóng băng quick-freezing sự đóng băng nhanh refrigerant freezing kết đông bằng môi chất lạnh (tiếp xúc trực tiếp) specified dept of soil freezing độ sâu tiêu chuẩn làm đất đóng băng spiral-belt freezer (freezingmachine) máy kết đông bằng chuyền xoắn spiral-belt freezing machine máy kết đông băng chuyền xoắn spiral-belt freezing plant trạm kết đông băng chuyền xoắn spiral-belt freezing plant trạm kết đông bằng chuyền xoắn step freezing đóng băng từng lớp water freezing đóng băng nước water freezing sự kết đông (đóng băng) nước water freezing point điểm đóng băng của nước water freezing point điểm nước đóng băng water freezing tube ống đóng băng nước zone freezing đóng băng theo đới
    làm lạnh
    brickwork freezing sự làm lạnh khối xây freezing bath bể làm lạnh freezing method phương pháp làm lạnh freezing mixture hỗn hợp làm lạnh freezing plant thiết bị làm lạnh large freezing machine máy làm lạnh công suất lớn quick-freezing sự làm lạnh nhanh quick-freezing installation thiết bị làm lạnh nhanh
    sự đóng băng
    coil freezing sự đóng băng ống xoắn quick-freezing sự đóng băng nhanh
    sự gắn chặt, sự kẹt cứng

    Giải thích EN: A process in which a part or element becomes tightly lodged or stuck in place.

    Giải thích VN: Quá trình mà trong đó các chi tiết hoặc bộ phận bị đặt và gắn chặt vào vị trí.

    sự kết đông
    automatic freezing sự kết đông tự động can freezing sự kết đông đồ hộp continuous freezing sự kết đông liên tục cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng food freezing sự kết đông thực phẩm freezing in packs sự kết đông bằng đóng gói freezing of shaft sự kết đông giếng mỏ hot pack freezing sự kết đông bao gói nóng ice freezing sự kết đông đá instantaneous freezing sự kết đông tức thời liquid nitrogen immersion freezing sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng local freezing sự kết đông cục bộ loose freezing sự kết đông rời natural freezing sự kết đông tự nhiên partial freezing sự kết đông một phần plate freezing sự kết đông dạng tấm powder freezing sự kết đông bột quick-freezing sự kết đông nhanh shelf freezing sự kết đông kiểu giá (tầng) slow freezing sự kết đông chậm soil freezing sự kết đông nền đất spray freezing sự kết đông phun (sương) step freezing sự kết đông từng cấp still air freezing sự kết đông chậm không khí still air freezing sự kết đông không khí tĩnh superfast freezing sự kết đông cực nhanh surface freezing sự kết đông bề mặt thin-layer ice freezing sự kết đông màng nước đá uniform freezing sự kết đông đều đặn vapour freezing sự kết đông hơi water freezing sự kết đông (đóng băng) nước
    ướp lạnh
    freezing chamber buồng ướp lạnh

    Kinh tế

    sự đóng băng
    freezing of capital sự đóng băng vốn
    sự làm lạnh
    brine freezing process sự làm lạnh trong muối freezing process sự làm lạnh đông

    Địa chất

    sự ướp lạnh, sự làm đông cứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    arctic , biting , bitter , chill , chilled , chilly , cutting , frigid , frost-bound , frosty , gelid , glacial , hawkish , icy , nippy , numbing , one-dog night , penetrating , polar , raw , shivery , siberian , snappy * , two-dog night , wintry , boreal , cold , frozen , gelation , hyperborean , immobile , petrified , refrigerated , solidified

    Từ trái nghĩa

    adjective
    boiling , heated , hot Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Freezing »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Freeze Tính Từ