There is difficulty starting, freezing, lack of associated movement and turning en bloc. Từ Cambridge English Corpus. No similar damage was found in cells ...
Xem chi tiết »
freeze verb (COLD) · freeze verb (STOP WORKING) · freeze verb (STOP MOVING) · freeze verb (MONEY/PROPERTY) · Thành ngữ · Cụm động từ · freeze noun (COLD WEATHER).
Xem chi tiết »
Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương... ). Nội động từSửa đổi. freeze nội động từ (quá khứ froze, động tính từ frozen) ...
Xem chi tiết »
danh từ - sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh - tiết đông giá - sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...) * nội động từ froze, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; freezing. * tính từ - giá lạnh, băng giá, rét lắm - lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ) ...
Xem chi tiết »
'''fri:z'''/, Sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, Tiết đông giá, Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), Đóng băng, Đông lại (vì ...
Xem chi tiết »
'''´fri:ziη'''/, Giá lạnh, băng giá, rét mướt, Lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ), đóng băng, làm lạnh, sự đóng băng, sự gắn chặt, sự kẹt cứng,
Xem chi tiết »
freezing /'fri:ziɳ/ * tính từ - giá lạnh, băng giá, rét lắm - lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)freeze /fri:z/ * danh từ
Xem chi tiết »
danh từ|nội động từ froze|ngoại động từ|Tất cả. danh từ. sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh. tiết đông giá.
Xem chi tiết »
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh. tiết đông giá. sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...) nội động từ froze, frozen. đóng băng.
Xem chi tiết »
danh từ. sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh ... nội động từ froze, frozen. đóng băng ... freeze crystallization: kết tinh bằng kết đông ...
Xem chi tiết »
freezing. freezing /'fri:ziɳ/. tính từ. giá lạnh, băng giá, rét lắm. lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ). đóng băng. coil freezing: sự đóng băng ống ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của freeze trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: đông lạnh, đông lại, đóng băng. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh freeze có ben tìm thấy ít nhất 206 ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ freeze trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Danh từ. 1. sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh.
Xem chi tiết »
danh từ. sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh. tiết đông giá. sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...) động từ. đóng băng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Freeze Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề freeze tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu