Nghĩa Của Từ : Freezing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: freezing Best translation match:
English Vietnamese
freezing * tính từ - giá lạnh, băng giá, rét lắm - lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
Probably related with:
English Vietnamese
freezing bị lạnh ; bị lạnh đó ; chết cóng ; chỉ lạnh ; cái gì ; cái lạnh ; cóng luôn ; cóng rồi ; cóng ; cứng cả ; giá lạnh ; lại run rẫy ; lạnh cóng ; lạnh ngắt ; lạnh quá ; lạnh ; nếu ; thôi ; thấy sợ ; tuyết đấy ; tê cóng ; vẫn còn sống ; đóng băng ; đóng lại ; đông cứng lại vì lạnh ; đông cứng ; đông lại còn ; đông lạnh ; độ đông ; đứng bất động ; đứng im ; đứng lại ;
freezing bị lạnh ; bị lạnh đó ; chết cóng ; chỉ lạnh ; cái lạnh ; cóng luôn ; cóng rồi ; cóng ; cứng cả ; giá lạnh ; lại run rẫy ; lạnh cóng ; lạnh ngắt ; lạnh quá ; lạnh ; thôi ; thấy sợ ; tuyết đấy ; vẫn còn sống ; đóng băng ; đóng lại ; đông cứng lại vì lạnh ; đông cứng ; đông lại còn ; đông lạnh ; độ đông ; đứng bất động ; đứng im ; đứng lại ;
May be synonymous with:
English English
freezing; freeze the withdrawal of heat to change something from a liquid to a solid
May related with:
English Vietnamese
freeze * danh từ - sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh - tiết đông giá - sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...) * nội động từ froze, frozen - đóng băng - đông lại (vì lạnh), lạnh cứng - thấy lạnh, thấy giá - thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ) * ngoại động từ - làm đóng băng - làm đông, làm lạnh cứng =to freeze someone to death+ làm ai chết cóng - ướp lạnh (thức ăn) - làm (ai) ớn lạnh - làm lạnh nhạt (tình cảm) - làm tê liệt (khả năng...) - ngăn cản, cản trở (sự thực hiện) - ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...) !to freeze on - (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy !to freeze out - cho (ai) ra rìa !to freeze over - phủ đầy băng; bị phủ đầy băng !to freeze someone's blood - làm ai sợ hết hồn !frozen limit - (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
freezing * tính từ - giá lạnh, băng giá, rét lắm - lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
freezing-mixture * danh từ - (hoá học) hỗn hợp làm đông
freezing-point * danh từ - (vật lý) điểm đông
non-freezing * tính từ - không đông
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Freeze Tính Từ