Freeze - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfriz/
Danh từ
freeze /ˈfriz/
- Sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh.
- Tiết đông giá.
- Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương... ).
Nội động từ
freeze nội động từ (quá khứ froze, động tính từ frozen) /ˈfriz/
- Đóng băng.
- Đông lại (vì lạnh), lạnh cứng.
- Thấy lạnh, thấy giá.
- Thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ).
Ngoại động từ
freeze ngoại động từ /ˈfriz/
- Làm đóng băng.
- Làm đông, làm lạnh cứng. to freeze someone to death — làm ai chết cóng
- Ướp lạnh (thức ăn).
- Làm (ai) ớn lạnh.
- Làm lạnh nhạt (tình cảm).
- Làm tê liệt (khả năng... ).
- Ngăn cản, cản trở (sự thực hiện).
- Ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương... ).
Thành ngữ
- to freeze on: (Từ lóng) Nắm chặt lấy, giữ chặt lấy.
- to freeze out: Cho (ai) ra rìa.
- to freeze over: Phủ đầy băng; bị phủ đầy băng.
- to freeze someone's blood: Làm ai sợ hết hồn.
- frozen limit: (Thông tục) Mức chịu đựng cao nhất.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “freeze”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Freeze Tính Từ
-
Bản Dịch Của Freeze – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Freeze Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Freeze | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Freezing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Freeze - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Freezing - Từ điển Anh - Việt
-
Freezing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'freeze' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Freeze - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "freeze" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "freezing" - Là Gì?
-
Freeze - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Freeze Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Freeze, Từ Freeze Là Gì? (từ điển Anh-Việt)