Bản Dịch Của Funnel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
funnel
noun /ˈfanl/ Add to word list Add to word list ● a tube which is wide-mouthed at one end and narrow-mouthed at the other through which liquid can be poured into a narrow bottle etc cái phễu You will need a funnel if you are going to pour petrol into that can. ● a chimney on a ship etc through which smoke escapes. phần dưới ống khói(Bản dịch của funnel từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của funnel
funnel A vital and dynamic economy depends on an efficient financial system for collecting savings and funnelling them at low cost to the most productive uses. Từ Europarl Parallel Corpus - English The city council introduced a ban on heavy traffic in certain areas but this has funnelled it through other areas, causing havoc and great distress. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The solventmediated hydrophilic interaction plays a key role in determining the structural specificity of globular proteins and contributes to their funneled energy landscape. Từ Cambridge English Corpus Because, in passing through the interface between glacial and vitreous humors, all of the rays are refractively funneled in proper, corresponding order, into the hollow optic nerve. Từ Cambridge English Corpus A scan at this time showing funnelling down to the stitch or a reduced cervical length was predictive of preterm delivery. Từ Cambridge English Corpus Statistical mechanics of a correlated energy landscape for protein folding funnels. Từ Cambridge English Corpus There is no point in funnelling traffic into a village close to a bypass which also needs a bypass. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 To minimize contamination by fine organic debris falling into the funnels pieces of nylon wire mesh (2-mm mesh width) were fitted at their outlets. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của funnel
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 管子, 漏斗, 輪船/蒸汽火車上… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 管子, 漏斗, 轮船/蒸汽机车上… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha embudo, chimenea, echar con un embudo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha funil, funil [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý じょうご, 漏斗(ろうと)… Xem thêm huni, (gemi, tren) baca… Xem thêm entonnoir [masculine], entonnoir, cheminée… Xem thêm embut… Xem thêm trechter, pijp… Xem thêm trychtýř, komín… Xem thêm tragt, skorsten… Xem thêm corong, cerobong… Xem thêm กรวย, ปล่องควัน… Xem thêm lejek, komin… Xem thêm tratt, skorsten… Xem thêm corong, serombong… Xem thêm der Trichter, der Schornstein… Xem thêm trakt [masculine-feminine], trakt, skorstein… Xem thêm 깔대기… Xem thêm лійка, димар, димохід… Xem thêm imbuto, canna… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của funnel là gì? Xem định nghĩa của funnel trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
fungicide fungus funicular funk funnel funnily funny fur furious {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add funnel to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm funnel vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cái Phễu Tiếng Anh
-
Cái Phễu Bằng Tiếng Anh - Funnel, Hopper - Glosbe
-
CÁI PHỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI PHỄU - Translation In English
-
Phễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI PHỄU SẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Phễu Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Phễu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"cái Phễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Phễu Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Phễu (dùng đổ Xăng); ông Khói (tàu Thủy) | Vietnamese>English
-
Từ điển Việt Anh "cái Phễu" - Là Gì?
-
"phễu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phễu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Funnel - Từ điển Số