Cái Phễu Bằng Tiếng Anh - Funnel, Hopper - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái phễu" thành Tiếng Anh
funnel, hopper là các bản dịch hàng đầu của "cái phễu" thành Tiếng Anh.
cái phễu + Thêm bản dịch Thêm cái phễuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
funnel
nounNên tôi liên lạc thông qua mọi thứ từ những bộ thu phát radio cho đến cả những cái phễu và ống nhựa.
So I communicate through everything from radio transceivers to funnels and plastic tubing.
GlosbeMT_RnD -
hopper
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái phễu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái phễu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Phễu Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Funnel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
CÁI PHỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI PHỄU - Translation In English
-
Phễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI PHỄU SẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Phễu Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Phễu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"cái Phễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Phễu Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Phễu (dùng đổ Xăng); ông Khói (tàu Thủy) | Vietnamese>English
-
Từ điển Việt Anh "cái Phễu" - Là Gì?
-
"phễu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phễu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Funnel - Từ điển Số