"phễu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phễu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phễu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phễu

phễu
  • noun
    • funnel
bin
  • miệng phễu: bin outlet
  • phễu 3 ngăn: three compartment bin
  • phễu bằng gỗ chứa cốt liệu: timber aggregate bin
  • phễu bằng thép: steel bin
  • phễu cân phối liệu: batching bin
  • phễu chất tải: loading bin
  • phễu chứa cốt liệu: aggregate storage bin
  • phễu chứa vật liệu trên cao: high-level storage bin
  • phễu chữa quặng: ore bin
  • phễu đựng cốt liệu: aggregate bin
  • phễu di động: portable bin
  • phễu kim loại sỏi: metal gravel bin
  • phễu liệu: bin
  • phễu nạp liệu: loading bin
  • phễu nhiều ngăn: multi-compartment bin
  • phễu phối liệu: proportioning measuring bin
  • phễu phối liệu theo thể tích: volume proportioning bin
  • phễu phối liệu theo trọng lượng: weigh proportioning bin
  • phễu quặng: ore bin
  • phễu tiếp liệu: fend bin
  • phễu tiếp nhiên liệu: bin
  • phễu trút hàng: loading bin
  • phễu xi măng: cement bin
  • boot
    bowl
  • chậu xí hình phễu: funnel-shaped bowl
  • chute
  • máng cấp liệu vào lò phễu: hopper-furnace feed chute
  • cone
  • phễu bùn: puff cone
  • phễu giảm áp: cone of depression
  • phễu hút: suction cone
  • phễu hút: sucker cone
  • phễu lắng: settling cone
  • phễu loe: bell cone
  • phễu mica: mica cone
  • phễu nạp: receiving cone
  • phễu phân loại: cone classifier
  • phễu rót: approach cone
  • phễu sụt: depression cone
  • phễu tháo: discharge cone
  • phễu tháo quặng: cone raise
  • phễu thoát khí: blowing cone
  • phễu trộn: combining cone
  • phễu trũng: cone of depression
  • phễu vào (bộ lọc): approach cone
  • crater
  • miệng phễu do va đập: impact crater
  • phễu đập vụn (do nổ): crushing crater
  • phễu nghiền (do nổ): crushing crater
  • funnel
  • cửa sông hình phễu: funnel shaped estuary
  • đuôi phễu: funnel tube
  • giá đỡ phễu: funnel holder
  • giá phễu lọc: funnel stand
  • mái hình phễu: funnel shaped roof
  • mép phễu (nổ): funnel edge
  • mép phễu (nổ): funnel lip
  • mép phễu (nổ): funnel rim
  • nhớt kế kiểu phễu: funnel viscometer
  • nhớt kế kiểu phễu Marsh: Marsh funnel type viscometer
  • phễu (chiết) tách: separatory funnel
  • phễu (quặng): funnel
  • phễu Buchner: Buchner funnel
  • phễu Buchner (lọc): Biicheer funnel
  • phễu an toàn: safety funnel
  • phễu axít: acid funnel
  • phễu cấp liệu: feed funnel
  • phễu chiết: tap funnel
  • phễu chiết: separating funnel
  • phễu dẫn lưu: drainage funnel
  • phễu giọt: dropping funnel
  • phễu hình chuông: third funnel
  • phễu hút: sucker funnel
  • phễu hút: suction funnel
  • phễu kecstơ: karst funnel
  • phễu lọc: straining funnel
  • phễu lọc: filter funnel
  • phễu lọc nang: hot filtration funnel
  • phễu lọc nóng: hot air funnel
  • phễu lọc thủy tinh đóng cục: sintered glass filter funnel
  • phễu mạch: vascular funnel
  • phễu ống khói: smoke funnel
  • phễu phân chia: separating funnel
  • phễu rót: priming funnel
  • phễu sứ: porcelain funnel
  • phễu tách: separating funnel
  • phễu thu nước: water-intake funnel
  • phễu xả khí: exhaust funnel
  • hopper
  • bố trí dạng chuông và phễu: bell and hopper arrangement
  • cái cân hình phễu: hopper scales
  • cầu phễu chứa: hopper gantry
  • cân phễu chứa: hopper scales
  • goòng phễu: hopper
  • phễu (tiếp liệu) cân: weighting hopper
  • phễu bùn: mud hopper
  • phễu cấp liệu của máy xay: mill feed hopper
  • phễu chất liệu: loading hopper
  • phễu chất liệu: feed loading hopper
  • phễu chất tải: loading hopper
  • phễu chất thải: charging hopper
  • phễu chứa vật liệu trộn: mixed material storing hopper
  • phễu định lượng: batching hopper
  • phễu đổ bê tông: gob hopper
  • phễu đổ bê tông: concreting hopper
  • phễu đổ liệu: hopper
  • phễu đổ liệu: feed hopper
  • phễu đổ liệu rung: vibratory hopper
  • phễu đổ phôi (ép đùn): feed hopper
  • phễu đổ rác: loading hopper
  • phễu đong: measuring hopper
  • phễu hứng: hopper
  • phễu hứng tro bay: fly-ash hopper
  • phễu máy trộn: mixer hopper
  • phễu nạp: charging hopper
  • phễu nạp liệu: batching hopper
  • phễu nạp liệu: hopper
  • phễu nạp liệu: loading hopper
  • phễu nạp nhiên liệu: fuel hopper
  • phễu nhập liệu: collecting hopper
  • phễu phối liệu: charge hopper
  • phễu than (trên đường sắt): track hopper
  • phễu than cám: slack hopper
  • phễu thoát nước mưa: rainwater hopper
  • phễu thu: receiving hopper
  • phễu tiếp liệu: feed (ing) hopper
  • phễu tiếp liệu: feed hopper
  • phễu tiếp liệu: feeder hopper
  • phễu tiếp liệu: hopper
  • phễu tiếp nhận: receiving hopper
  • phễu trộn bùn: mud mixing hopper
  • phễu vào liệu: receiving hopper
  • toa phễu: hopper
  • toa xe phễu: Car, Hopper
  • toa xe phễu: hopper car
  • toa xe phễu: hopper wagon
  • popper
    shoot
  • cái phễu: shoot
  • track hopper
    Giải thích VN: Phễu được thiết kế để phù hợp với xe chở nước mưa.
    Giải thích EN: A hopper-shaped receptacle used in the unloading of railroad cars.
  • phễu than (trên đường sắt): track hopper
  • tray
    cái phễu
    bunker
    cái phễu
    filler
    cái phễu đo
    scoop
    cơ phễu nắp thanh quản
    aryepiglottic muscle
    cổ phễu
    filler neck
    dây chằng nhẫn phễu sau
    criocarytenoid ligament
    đáy hình phễu
    conical bottom
    đèn phễu ghi dao động
    crater-lamp oscillograph
    đỉnh sụn phễu
    apical
    hệ khai thác bằng phễu ngầm
    glory hole system
    hình phễu
    belled
    hình phễu
    cone-mouthed
    hình phễu
    cone-shaped
    hình phễu loe
    bell-shaped
    hố sụt hình phễu
    swallow hole
    hồ phễu cactơ
    sink hole pond
    mái nhà hình phễu
    funnel-shaped roof
    pot
    công-ten-nơ có phễu (chuyên chở hàng có dạng hạt hoặc bột)
    hooper container
    hệ thống thùng phễu
    hopper system
    phễu chứa
    silo
    phễu lọc nút
    nutshell filter
    phễu nạp
    malt hopper
    phễu nạp để đóng bao
    bagging hopper
    phễu nạp liệu
    bunker
    phễu nạp liệu
    hopper
    phễu rót
    feed hopper
    phễu rót thức ăn ủ chua
    bin hopper
    phễu thu nước
    trap
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    phễu

    - d. Đồ dùng có miệng loe, để rót chất lỏng vào vật đựng có miệng nhỏ. Lấy phễu rót dầu vào chai. Hình phễu.

    nd. Đồ dùng để đặt vào lỗ nhỏ mà rót vào cho dễ. Lấy phễu rót dầu vào chai. Cũng gọi Quặng.

    Từ khóa » Cái Phễu Tiếng Anh