Bản Dịch Của Halve – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
halve
verb /haːv/ Add to word list Add to word list ● to divide (something) into two equal parts chia đôi He halved the apple. ● to make half as great as before; to reduce by half giảm một nửa By going away early in the year, we nearly halved the cost of our holiday.(Bản dịch của halve từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của halve
halve Figure 11 presents three computations with successively halved sizes of crosswise computing cells. Từ Cambridge English Corpus The genetic variability is therefore expected to be halved in populations with very high frequencies of self-fertilization. Từ Cambridge English Corpus In addition, the number of asset consultants has almost halved in the past five years as consultants themselves specialize in the types of superannuation funds they advise. Từ Cambridge English Corpus A minute's thought shows that the formula is still valid in the case a = b; but if = the above expression should be halved. Từ Cambridge English Corpus Again this value may have to be halved to correct for heteroplasmies. Từ Cambridge English Corpus However, for the pure cassava varieties and pure maize sub-plots the sub-plot size was halved (20.5 m x 26 m). Từ Cambridge English Corpus If the absolute error exceeded the specified bound, the integration step-size was halved. Từ Cambridge English Corpus Devaluation halved production, debt rescheduling produced no new resources, and liberalisation simply fuelled inflation. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của halve
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 使減半, 把…二等分, 減半… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 使减半, 把…二等分, 减半… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cortar por la mitad, reducir a la mitad… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dividir pela metade/ao meio, reduzir pela metade, dividir por dois… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga ~を半分に分ける, ~を半分に切る, 半分(はんぶん)になる… Xem thêm iki eşit parçaya bölmek/ayırmak, bölmek, bölünmek… Xem thêm diminuer/réduire de moitié, couper en deux, diminuer de moitié… Xem thêm partir pel mig… Xem thêm halveren, tot de helft terugbrengen… Xem thêm يُقَسِّم… Xem thêm (roz)půlit, snížit na polovinu… Xem thêm halvere, dele i lige store dele… Xem thêm mengurangi separuh… Xem thêm แบ่งครึ่ง, ลดลงครึ่งหนึ่ง… Xem thêm przepołowić, zmniejszyć (się) o połowę, podzielić na pół… Xem thêm dela, halvera… Xem thêm memotong setengah, mengurangkan separuh… Xem thêm halbieren… Xem thêm halvere, dele likt/på midten/i to, sette ned til det halve… Xem thêm 반으로 나누다… Xem thêm ділити навпіл, порівну, зменшувати наполовину… Xem thêm dimezzare, dividere a metà… Xem thêm делить пополам, уменьшать(ся) вдвое… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của halve trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hallway halo halt halter halve ham ham-fisted hamburger hammer {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
side hustle
UK /ˈsaɪd ˌhʌs.əl/ US /ˈsaɪd ˌhʌs.əl/a piece of work or a job that you get paid for doing in addition to doing your main job
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Fakes and forgeries (Things that are not what they seem to be)
June 12, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
warmdrobe June 24, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add halve to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm halve vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Một Nửa Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "một Nửa" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Một Nửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Một Nửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MỘT NỬA - Translation In English
-
MỘT NỬA CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC MỘT NỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Half | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Halved | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Half | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CÁC DẠNG SO SÁNH ĐẶC BIỆT... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Một Nửa Tiếng Anh - Moon ESL
-
4 Cách Nói "một Nửa" Bằng Tiếng Tây Ban Nha