Nghĩa Của "một Nửa" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "một nửa" trong Anh là gì? vi một nửa = en volume_up half chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "một nửa" trong tiếng Anh

một nửa {danh}

EN
  • volume_up half

Bản dịch

VI

một nửa {danh từ}

một nửa (từ khác: bán) volume_up half {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "một nửa" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "một nửa" trong tiếng Anh

nửa danh từEnglish
  • half
một danh từEnglish
  • grave
một mạo từEnglish
  • an
  • a
một số từEnglish
  • one
một tính từEnglish
  • one
một cách bất ngờ trạng từEnglish
  • unexpectedly
một thời đại mới danh từEnglish
  • era
một chút trạng từEnglish
  • slightly
  • somewhat
một chút danh từEnglish
  • shred
một cách giấu diếm: một cách che đậy tính từEnglish
  • concealed
một âm tiết tính từEnglish
  • monosyllabic
một ít trạng từEnglish
  • slightly
một cái nữa tính từEnglish
  • another
một cách tồi tệ trạng từEnglish
  • awfully
một cách tự do trạng từEnglish
  • freely
một lát danh từEnglish
  • moment
một cách hoang phí trạng từEnglish
  • profusely
một thứ tính từEnglish
  • same

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • một món ăn của Nhật
  • một mũi tên trúng hai đích
  • một mạch
  • một mẩu thức ăn ngon
  • một mắt
  • một nghìn năm
  • một nguồn
  • một người có tóc vàng hoe
  • một năm hai lần
  • một nắm
  • một nửa
  • một phía
  • một phương pháp chế biến thịt
  • một phần
  • một phần ba
  • một phần nghìn giây
  • một phần nhỏ của thiết bị
  • một phần tư
  • một quyết định sai lầm
  • một sắc tộc
  • một sớm một chiều
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Dịch Từ Một Nửa Trong Tiếng Anh