Bản Dịch Của Husband – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
Có thể bạn quan tâm
husband
noun [ C ] uk /ˈhʌz.bənd/ us /ˈhʌz.bənd/ Add to word list Add to word list A1 the man that you are married to marido I've never met Fiona's husband. No conozco al marido de Fiona.- She confessed to her husband that she had sold her wedding ring.
- She met her husband through a dating agency.
- Their marriage fell apart when she found out about her husband's affair.
- The survey reveals that two-thirds of married women earn less than their husbands.
- My main aim in life is to be a good husband and father.
(Bản dịch của husband từ Cambridge English-Spanish Dictionary © Cambridge University Press)
Bản dịch của husband | Từ Điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha GLOBAL
husband noun [ countable ] /ˈhʌzbənd/ a man that a woman is married to marido [ masculine ] This is my husband, Jeremy. Este es mi marido, Jeremy.(Bản dịch của husband từ Từ Điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha GLOBAL © 2020 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của husband
husbandI hope we are both pleased - and especially your husband with his enterprise - that money will finally be reaching the enterprises. | Supongo que a ambos nos alegrará - y especialmente a la empresa de su marido - que por fin las explotaciones empiecen a ganar dinero. |
She could not talk to me properly because she was crying so much, she was so worried over the detention of her husband. | Estaba completamente aturdida, no se le podía entender lo que decía porque no dejaba de llorar, inquieta por la detención de su marido. |
Women cannot be helped without persuading their husbands, fathers, brothers and their clan chiefs as well. | No podremos ayudar a las mujeres si no persuadimos también a sus maridos, a sus padres, a sus hermanos, y a los jefes de su clan. |
My husband is a doctor and, a few years ago, he was infected by a needle. | Mi marido es médico, y hace unos años sufrió una infección a causa de una aguja. |
Bản dịch của husband
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 丈夫, 節約地使用… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 丈夫, 节约地使用… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha marido, marido [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt người chồng, tiết kiệm… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý नवरा, पती… Xem thêm 夫, 夫(おっと)… Xem thêm koca, eş, idare etmek… Xem thêm mari [masculine], mari, ménager… Xem thêm marit… Xem thêm echtgenoot, zuinig zijn op… Xem thêm நீங்கள் திருமணம் செய்து கொண்ட ஆண்… Xem thêm पति… Xem thêm પતિ… Xem thêm ægtemand, mand, økonomisere… Xem thêm äkta man, make, hushålla med… Xem thêm suami, menggunakan dengan berhati-hati… Xem thêm der Ehemann, sparsam umgehen mit… Xem thêm ektemann [masculine], mann [masculine], (ekte)mann… Xem thêm شوہر… Xem thêm чоловік, витрачати ощадливо… Xem thêm муж… Xem thêm మీరు వివాహం చేసుకున్న పురుషుడు… Xem thêm زَوْج… Xem thêm স্বামী, পতি… Xem thêm manžel, hospodařit (s)… Xem thêm suami, menghemat… Xem thêm สามี, ใช้อย่างอดออม… Xem thêm mąż, oszczędnie gospodarować, rozkładać… Xem thêm 남편… Xem thêm marito, risparmiare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của husband là gì? Xem định nghĩa của husband trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hurtful hurtfully hurtfulness hurtle husband husbandry hush hush money hush up {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của husband trong tiếng Tây Ban Nha
- house husband
- common-law wife/husband
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung English–SpanishTiếng Anh-Tây Ban Nha GLOBALVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- English–Spanish Noun
- Tiếng Anh-Tây Ban Nha GLOBAL Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add husband to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm husband vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ My Husband
-
My Husband Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Husband Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
MY HUSBAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HUSBAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Ý Nghĩa Của Husband Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ My Husband
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69 - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'husband' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
My Husband That: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ điển Anh Việt "husband" - Là Gì? - Vtudien
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất