Từ điển Anh Việt "husband" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
husband
Từ điển Collocation
husband noun
ADJ. future, prospective | suitable | ex-, former | dead, deceased, late | good, loving, wonderful | faithful | errant, unfaithful | estranged | absent | jealous | dominant, domineering | brutal, violent | house (= a man who stays at home to look after children, cook, clean, etc. while his wife works)
VERB + HUSBAND meet That was the day she met her future husband. | marry | be divorced from, be separated from, divorce, leave, walk out on She suddenly walked out on her husband, leaving him to bring up the children.
PHRASES husband and wife They lived together as husband and wife for over thirty years. | husband-to-be
Từ điển WordNet
- a married man; a woman's partner in marriage; hubby, married man
n.
- use cautiously and frugally; conserve, economize, economise
I try to economize my spare time
conserve your energy for the ascent to the summit
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
husbands|husbanded|husbandingsyn.: economize keep mate preserve reserve save scrimp skimp spouseant.: wifeTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ My Husband
-
My Husband Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Husband Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
MY HUSBAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HUSBAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Ý Nghĩa Của Husband Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Husband – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ My Husband
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69 - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'husband' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
My Husband That: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất