Ý Nghĩa Của Husband Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
husband
Các từ thường được sử dụng cùng với husband.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
deceased husbandThey appear either to have been finishing a transfer arranged by their deceased husband, or to be setting themselves up with a retirement home. Từ Cambridge English Corpus devoted husbandRay was a profoundly devoted husband and father. Từ Cambridge English Corpus estranged husbandShe looks after her two teenage children but does not receive a penny piece from her estranged husband. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với husbandTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ My Husband
-
My Husband Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Husband Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
MY HUSBAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HUSBAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Bản Dịch Của Husband – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ My Husband
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69 - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'husband' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
My Husband That: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ điển Anh Việt "husband" - Là Gì? - Vtudien
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất