Ý Nghĩa Của Husband Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

husband

Các từ thường được sử dụng cùng với husband.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

deceased husbandThey appear either to have been finishing a transfer arranged by their deceased husband, or to be setting themselves up with a retirement home. Từ Cambridge English Corpus devoted husbandRay was a profoundly devoted husband and father. Từ Cambridge English Corpus estranged husbandShe looks after her two teenage children but does not receive a penny piece from her estranged husband. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với husband

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ My Husband