MY HUSBAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MY HUSBAND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai 'hʌzbənd]my husband [mai 'hʌzbənd] chồng tôimy husbandmy wifemy partnermy spousemy boyfriendvợ tôimy wifemy husbandmy spousemy womanmy girlfriendmy daughtercon trai tôimy sonmy boymy childmy husbandmy daughtermy brothermy kidmy fathermy grandson
Ví dụ về việc sử dụng My husband trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to my husbandvới chồngvới vợ tôimy husband haschồng tôi cóchồng tôi đãvợ tôi đãwhen my husbandkhi chồng tôiis my husbandlà chồng tôichồng tôi đanglà vợ tôii met my husbandtôi gặp chồng tôitôi gặp vợtôiquen chồng tôimy husband hadchồng tôi cóchồng tôi đãchồng tôi đã cóchồng tôi bịmy husband diedchồng tôi qua đờichồng tôi chếtchồng tôi mấtmy husband willchồng tôi sẽvợ tôi sẽmy husband saidchồng tôi nóichồng tôi bảovợ tôi nóimy future husbandchồng tương laimy husband alsochồng tôi cũngvợ tôi cũngi told my husbandtôi nói với chồng tôiMy husband trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mi marido
- Người pháp - mon mari
- Người đan mạch - min mand
- Thụy điển - min man
- Na uy - min manns
- Hà lan - mijn man
- Tiếng ả rập - زوجي
- Hàn quốc - 남편
- Tiếng nhật - 夫
- Kazakhstan - күйеуім
- Tiếng slovenian - moj mož
- Ukraina - мій чоловік
- Tiếng do thái - בעל
- Người serbian - muža
- Tiếng slovak - môj manžel
- Người ăn chay trường - баща ми
- Urdu - میری بیوی
- Tiếng rumani - soţul meu
- Người trung quốc - 我丈夫
- Malayalam - എന്റെ ഭർത്താവ്
- Telugu - నా భర్త
- Tiếng tagalog - ang aking asawa
- Tiếng mã lai - suami saya
- Thái - สามีฉัน
- Thổ nhĩ kỳ - kocam
- Tiếng hindi - मेरे पति
- Đánh bóng - mój mąż
- Bồ đào nha - meu marido
- Người ý - mio marito
- Tiếng phần lan - mieheni
- Tiếng indonesia - suami saya
- Séc - můj manžel
- Tiếng nga - мой муж
- Người hy lạp - άντρας μου
- Người hungary - a férjemre
- Tiếng bengali - আমার স্বামী
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa tahusbanddanh từchồngvợngườihusband my hurtmy husband alsoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt my husband English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ My Husband
-
My Husband Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Husband Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
HUSBAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Ý Nghĩa Của Husband Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Husband – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ My Husband
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69 - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'husband' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
My Husband That: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
My Husband Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ điển Anh Việt "husband" - Là Gì? - Vtudien
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất