Bản Dịch Của Malfunction – Từ điển Tiếng Anh–Việt
Có thể bạn quan tâm
malfunction
noun /mӕlˈfaŋkʃən/ Add to word list Add to word list ● faulty performance or a faulty process trục trặc There’s a malfunction in the main engine.(Bản dịch của malfunction từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của malfunction
malfunction People have lost their contracts and lost days at work because of the malfunctioning of the railway. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Sending spam and deliberately creating disorder and malfunctions must be made punishable. Từ Europarl Parallel Corpus - English All possible causes were examined, but no evidence of technical malfunctioning was found. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am not directly responsible for the website or the computer that malfunctioned in terms of sending information to him. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 His only responsibilities were obtaining informed consent, coordinating interviews, and resolving technical issues such as computer (or pencil) malfunctions. Từ Cambridge English Corpus Although it provides directions to incorporate malfunctions annunciation for the critical components and assemblies of the system, yet it cannot be used for the diagnosability evaluation of the system. Từ Cambridge English Corpus He discovered a number of cases where machines had malfunctioned resulting in tampering with mail. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Malfunctioning in that case has much more serious consequences. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của malfunction
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 運轉不正常,發生故障, 失靈,故障… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 运转不正常,发生故障, 失灵,故障… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha funcionar mal, fallar, mal funcionamiento… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha falhar, defeito, defeito [masculine]… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian dysfonctionnement [masculine], défaillance [feminine], mal fonctionner… Xem thêm 故障(こしょう), 正常(せいじょう)に動作(どうさ)しない… Xem thêm bozukluk, arıza… Xem thêm defect… Xem thêm vada, selhání… Xem thêm funktionsfejl… Xem thêm gangguan… Xem thêm การไม่สามารถทำงานได้อย่างปกติ… Xem thêm awaria, defekt… Xem thêm fel, krångel… Xem thêm pincang tugas… Xem thêm das Versagen… Xem thêm funksjonssvikt [masculine], svikt [masculine], funksjonsfeil [masculine]… Xem thêm несправна робота, неправильне спрацювання… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của malfunction là gì? Xem định nghĩa của malfunction trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
malevolence malevolent malevolently malformation malfunction malice malicious maliciously malign {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
jukebox
UK /ˈdʒuːk.bɒks/ US /ˈdʒuːk.bɑːks/a machine in a bar, etc. that plays recorded music when a coin is put into it
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add malfunction to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm malfunction vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trục Trặc Tiếng Anh
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trục Trặc In English - Glosbe Dictionary
-
TRỤC TRẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỤC TRẶC - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trục Trặc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRỤC TRẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỤC TRẶC XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "trục Trặc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Trục Trặc" - Là Gì?
-
Phân Biệt Problem, Trouble Và Issue - TFlat
-
Trục Trặc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh