Trục Trặc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trục trặc" thành Tiếng Anh
broken down, glitch, hitch là các bản dịch hàng đầu của "trục trặc" thành Tiếng Anh.
trục trặc + Thêm bản dịch Thêm trục trặcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
broken down
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
glitch
verb nounNên chỉ việc sửa lại trục trặc đó thôi.
So we just went ahead and fixed the glitch.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hitch
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- jerky
- difficulty
- go wrong
- hiccup
- malfunction
- out of order
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trục trặc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trục trặc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trục Trặc Tiếng Anh
-
Trục Trặc In English - Glosbe Dictionary
-
TRỤC TRẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỤC TRẶC - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trục Trặc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRỤC TRẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỤC TRẶC XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "trục Trặc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Trục Trặc" - Là Gì?
-
Bản Dịch Của Malfunction – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Phân Biệt Problem, Trouble Và Issue - TFlat
-
Trục Trặc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh