TRỤC TRẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRỤC TRẶC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtrục trặcmalfunctionsự cốtrục trặclỗihỏnghỏng hóc , sự cốglitchtrục trặcsự cốlỗihiccupsnấctrục trặccơn nấc cụtmandreltrục gágiùi để khoan sắttrục trặcmalfunctionssự cốtrục trặclỗihỏnghỏng hóc , sự cốmalfunctioningsự cốtrục trặclỗihỏnghỏng hóc , sự cốmalfunctionedsự cốtrục trặclỗihỏnghỏng hóc , sự cốhiccupnấctrục trặccơn nấc cụt
Ví dụ về việc sử dụng Trục trặc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị trục trặcmalfunctionmalfunctionedmalfunctioningmalfunctionsgặp trục trặcmalfunctiona glitchhiccupsglitchestrục trặc kỹ thuậttechnical glitchestechnical malfunctionbất kỳ trục trặc nàoany hiccupsany glitchesmột số trục trặcsome hiccupscó thể gặp trục trặccan malfunctionmay malfunctionTừng chữ dịch
trụcdanh từshaftaxisaxlespindletrụctính từaxialtrặcdanh từproblemsmalfunctionstrặcđộng từfailedsprainedtrặcsquadunctioning STừ đồng nghĩa của Trục trặc
sự cố lỗi glitch hỏng trục tóctrục trặc kỹ thuậtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trục trặc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục Trặc Tiếng Anh
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trục Trặc In English - Glosbe Dictionary
-
TRỤC TRẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỤC TRẶC - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trục Trặc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRỤC TRẶC XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "trục Trặc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Trục Trặc" - Là Gì?
-
Bản Dịch Của Malfunction – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Phân Biệt Problem, Trouble Và Issue - TFlat
-
Trục Trặc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh