Từ điển Việt Anh "sự Trục Trặc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự trục trặc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự trục trặc

balking
bug
deficiency
failure
  • sự trục trặc động cơ, : engine failure
  • glitch
    interference
    malfunction
  • sự trục trặc của máy: machine malfunction
  • malfunction (vs)
    malfunctioning
    trouble
  • sự trục trặc (kỹ thuật): trouble
  • sự trục trặc động cơ: engine trouble
  • sự trục trặc kỹ thuật
    technical fault
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Trục Trặc Tiếng Anh