Từ điển Việt Anh "trục Trặc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trục trặc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trục trặc
trục trặc- noun
- hitch
- hitch
- adj
- broken down
blockage |
damage |
fault |
malfunction |
trouble |
wear-in failure |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
workout |
|
|
|
|
|
|
|
trục trặc
- t. (hoặc d.). 1 (Máy móc) ở trạng thái hoạt động không bình thường do có bộ phận bị sai, hỏng. Máy bay trục trặc trước lúc cất cánh. Xe mới chạy vài hôm đã thấy trục trặc. Những trục trặc về kĩ thuật. 2 (kng.). Ở tình trạng gặp khó khăn, vướng mắc, không được trôi chảy. Công việc trục trặc. Trục trặc về mặt thủ tục, giấy tờ.
nl. 1. Chỉ máy móc hoạt động không tốt do có bộ phận hỏng. Máy bay trục trặc trước khi cất cánh. 2. Gặp khó khăn vướng mắc. Công việc trục trặc. Trục trặc về thủ tục.Từ khóa » Trục Trặc Tiếng Anh
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trục Trặc In English - Glosbe Dictionary
-
TRỤC TRẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỤC TRẶC - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trục Trặc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRỤC TRẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỤC TRẶC XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Trục Trặc" - Là Gì?
-
Bản Dịch Của Malfunction – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Phân Biệt Problem, Trouble Và Issue - TFlat
-
Trục Trặc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh