Bản Dịch Của Noise – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
noise
noun /noiz/ Add to word list Add to word list ● a sound tiếng ồn ào I heard a strange noise outside the noise of gunfire. ● an unpleasantly loud sound tiếng om sòm I hate noise.Xem thêm
noiseless noiselessly noisy noisily(Bản dịch của noise từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của noise
noise Others differentiated their judgements on the amount of timbre change, for example 'there are too many changes of noises'. Từ Cambridge English Corpus Coded: 1, easily distracted; 2, some distraction with noises or movements of others; 3, attends to tester most of the time; 4, focuses attention easily. Từ Cambridge English Corpus The story does have a protagonist, a person hearing the environmental noises as he or she commences the trip. Từ Cambridge English Corpus The play gives directions not for one or two but for numerous incalculable noises - tallying them up would produce a long catalogue. Từ Cambridge English Corpus In this case, various signal noises must be kept low to obtain reasonable ion beam signals. Từ Cambridge English Corpus When asked, many patients report noticing noises more, for instance, and feeling an almost physical impact from sound. Từ Cambridge English Corpus The speech is underlined and broken by respiration and by multiple articulation noises. Từ Cambridge English Corpus Because these noises are likely to be quite common in some classrooms, children may have a difficult time understanding a teacher's instructions. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của noise
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 聲音, 噪聲, 雜音… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 声音, 噪声, 杂音… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ruido, ruido [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha barulho, ruído, barulho [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गोंगाट, मोठा आवाज… Xem thêm 騒音, 雑音, 騒音(そうおん)… Xem thêm gürültü, ses… Xem thêm bruit [masculine], bruit… Xem thêm soroll… Xem thêm geluid, lawaai… Xem thêm ஒரு ஒலி அல்லது ஒலிகள், குறிப்பாக அது தேவையற்ற, விரும்பத்தகாத அல்லது சத்தமாக இருக்கும்போது… Xem thêm शोर, ध्वनि या ध्वनियाँ, विशेष रूप से जब यह अवांछित… Xem thêm ઘોંઘાટ, કોલાહલ… Xem thêm lyd, støj… Xem thêm ljud, buller, dån… Xem thêm bunyi, bising… Xem thêm das Geräusch, der Lärm… Xem thêm bråk [neuter], støy [masculine], lyd [masculine]… Xem thêm شور, آواز… Xem thêm шум, гомін, гамір… Xem thêm шум… Xem thêm !TRANSLATE… Xem thêm ضَجيج… Xem thêm গোলমাল, জোর আওয়াজ… Xem thêm zvuk, hluk… Xem thêm bunyi, kebisingan… Xem thêm เสียง, เสียงดัง… Xem thêm hałas, odgłos, dźwięk… Xem thêm 소음… Xem thêm rumore… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của noise là gì? Xem định nghĩa của noise trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
nod off node nodule Noel noise noiseless noiselessly noisily noisy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add noise to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm noise vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ ồn ào
-
→ ồn ào, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "ồn ào" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Glosbe - ồn ào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ồn ào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ỒN ÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ỒN ÀO QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ồn ào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ Tiếng Anh Gây Tranh Cãi Về Cách Viết Kerfuffle Nghĩa Là Gì? - Zing
-
Nghĩa Của Từ : Noisy | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ồn ào' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ồn ào: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...