ỒN ÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ỒN ÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từồn àonoisyồn àotiếng ồnồn ãgây ồnnoisetiếng ồnnhiễutiếng độngồn àoâm thanhloudlớntoồn àotiếngầm ĩtiếng ồn lớnrowdyồn àonáo nhiệthuyên náofussphiền phứcồn àoầm ĩquấyphiền toáilàm phiềnnoisilyồn àoầm ĩrầm rộầm ầmloudlytolớnầm ĩmạnhtiếngrấthummingđiệu nhạcngân ngangâm ngatiếngbuzzingtiếng vangtiếng tămtiếng vo votiếng ồn àotiếng chuôngnoiselesskhông ồn àokhông tiếng ồntumultuproarvociferouscommotionboisterous
Ví dụ về việc sử dụng Ồn ào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ồn ào hơnlouderít ồn àoless noisylow noisylittle noiseồn ào quátoo much noisenhiều ồn àomuch noiseđông đúc và ồn àocrowded and noisycó thể ồn àocan be noisycan be loudồn ào và bận rộnnoisy and busyTừng chữ dịch
ồndanh từnoisesoundồntính từloudnoisyàotính từloudboisterousàongười xác địnhallàođộng từrushingàodanh từbustle STừ đồng nghĩa của Ồn ào
ầm ĩ tiếng ồn lớn to buzz nhiễu noise âm thanh hum loud phiền phức fuss noisy ốm yếuồn ào hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ồn ào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ ồn ào
-
→ ồn ào, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "ồn ào" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Glosbe - ồn ào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ồn ào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ỒN ÀO QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ồn ào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ Tiếng Anh Gây Tranh Cãi Về Cách Viết Kerfuffle Nghĩa Là Gì? - Zing
-
Bản Dịch Của Noise – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Noisy | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ồn ào' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ồn ào: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...