ỒN ÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ỒN ÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từồn àonoisyồn àotiếng ồnồn ãgây ồnnoisetiếng ồnnhiễutiếng độngồn àoâm thanhloudlớntoồn àotiếngầm ĩtiếng ồn lớnrowdyồn àonáo nhiệthuyên náofussphiền phứcồn àoầm ĩquấyphiền toáilàm phiềnnoisilyồn àoầm ĩrầm rộầm ầmloudlytolớnầm ĩmạnhtiếngrấthummingđiệu nhạcngân ngangâm ngatiếngbuzzingtiếng vangtiếng tămtiếng vo votiếng ồn àotiếng chuôngnoiselesskhông ồn àokhông tiếng ồntumultuproarvociferouscommotionboisterous

Ví dụ về việc sử dụng Ồn ào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ồn ào gì?What hubbub?Này này, ồn ào quá!Hey! Hey! Loud noises.Nơi ồn ào nhất trên thế giới.The Loudest Noise in the World.Họ làm ồn ào quá.They make too much noise.Còn ồn ào ta đem gả hết bây giờ!”.All the loud noise is behind me now!”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiếng ồnCô ấy thật là ồn ào phải không?Isn't she a loud, loud girl?Xin hãy sử dụng nó nếu cháu quá ồn ào.You must use it if you snore too loudly.Bánh xe ồn ào với phanh.Noiseless casters with brake.Tại sao tất cả những ồn ào về điện áp?So Why All the Buzz About Electric?Tiếng gì ồn ào ngoài kia thế?What's all the hubbub outside?Ngươi có biết ngươi rất ồn ào hay không.”.Then you don't know if you will make a noise or not.”.Anh nói làm ồn ào, anh không thích.It is making a noise, you do not like it.Sự ồn ào của 3D đã sôi sục trong vài năm qua.The buzz of 3D has simmered down in the past few years.Nực nội và ồn ào suốt ngày.Sounds and noises throughout all the day.Sự ồn ào của sự im lặng của một căn bếp lúc ban đêm.The loudness of the silence of a kitchen at night.Tránh những nơi ồn ào khi có thể.Avoid loud noise whenever possible.Ba người trong số họ đang đay nghiến nhau và cãi cọ ồn ào;Three of them were noisily and bitterly quarrelling;Mệt mỏi với sự ồn ào ngoài kia quá.I am so tired of the noises out there.Cottage được ồn ào tìm cách để chúng tôi hứa trên.Cottage be noisier looking to we promise on.Bạn thấy chúng quá ồn ào và rắc rối.You get far too much noise and trouble.Các cá nhân trong câu hỏicó một giọng nói khá ồn ào.The individuals in question have a rather vociferous voice.Những đứa trẻ, bàn tán ồn ào khi lên xe buýt….Children, noisily chatting as they got on the bus….Cậu đã khá ồn ào khi bắn giết những tên lính đó.You made quite a racket when you shot and killed those soldiers.Nó là một điệu nhảy của sóng và ồn ào của khu vườn.It is a dance of waves and the tumult of the garden.Khi những cục đá ồn ào, Laputa là một kho báu.When the stones are noisy, Laputa is over the mines.Thứ cuối cùng tôi cần là một ngườiphụ nữ đang chết dần và ồn ào.The last thing Ineed is some woman dying slowly and loudly.Trong khóa học do và với một chút ồn ào, tôi đã xuất hiện.In due course and with little fuss, I made my appearance.Nicki Minaj vướng nhiều ồn ào liên quan đến sự nghiệp và đời tư.Nicki Minaj gets a lot of noise related to his career and private life.Các nhóm phóng viên bắt đầu ồn ào khi nghe thấy điều đó!The groups of reporters started to make a noise after hearing that!Đường phố luôn đầy ồn ào, đầy ánh sáng, đầy năng lượng.The street is always full of noise, full of light.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2379, Thời gian: 0.0355

Xem thêm

ồn ào hơnlouderít ồn àoless noisylow noisylittle noiseồn ào quátoo much noisenhiều ồn àomuch noiseđông đúc và ồn àocrowded and noisycó thể ồn àocan be noisycan be loudồn ào và bận rộnnoisy and busy

Từng chữ dịch

ồndanh từnoisesoundồntính từloudnoisyàotính từloudboisterousàongười xác địnhallàođộng từrushingàodanh từbustle S

Từ đồng nghĩa của Ồn ào

ầm ĩ tiếng ồn lớn to buzz nhiễu noise âm thanh hum loud phiền phức fuss noisy ốm yếuồn ào hơn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ồn ào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ ồn ào