Các Mẫu Câu Có Từ 'ồn ào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ ồn ào
-
→ ồn ào, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "ồn ào" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Glosbe - ồn ào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ồn ào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ỒN ÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ỒN ÀO QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Tiếng Anh Gây Tranh Cãi Về Cách Viết Kerfuffle Nghĩa Là Gì? - Zing
-
Bản Dịch Của Noise – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Noisy | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ồn ào' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ồn ào: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...