Bản Dịch Của Roar – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
roar
verb /roː/ Add to word list Add to word list ● to give a loud deep cry; to say loudly; to shout gầm lên The lions roared The sergeant roared (out) his commands. ● to laugh loudly cười rú lên The audience roared (with laughter) at the comedian’s jokes. ● to make a loud deep sound rền vang The cannons/thunder roared. ● to make a loud deep sound while moving tiếng xe rú He roared past on his motorbike.roar
noun ● a loud deep cry tiếng gầm; rú a roar of pain/laughter the lion’s roars. ● a loud, deep sound tiếng rú của phương tiện giao thông the roar of traffic.Xem thêm
do a roaring trade(Bản dịch của roar từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của roar
roar Inside the port, a confusing assembly of gesticulating and screaming, sometimes even fighting, tradesmen unfolds against the backdrop of car engines roaring. Từ Cambridge English Corpus We cannot go flopping along like this every year, with incomes roaring ahead, and then a large increase in income tax. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I had to flee for my life there, with my home roaring up in flames and with chaos everywhere. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Everybody recognises that oil prices can go roaring up, for instance. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He is roaring with laughter and rolling from side to side, but that is the inevitable conclusion of anyone who reads his speeches. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In the shipyards, in the munition works, in the roaring factories, amid the training camps, they have shared and encouraged the exertions of their people. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The brooks did not tinkle this year: they roared. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In consequence, unemployment is unfortunately roaring in my constituency. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,C2,C2Bản dịch của roar
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 吼叫, 咆哮, (車輛或飛機)呼嘯而行… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 吼叫, 咆哮, (车辆或飞机)呼啸而行… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha rugir, bramar, gritar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha berrar, urrar, rugido… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý डरकाळी फोडणे, गर्जना करणे, डरकाळी… Xem thêm わめく, ほえる(大きな低い音をたてる), わめき声… Xem thêm uğuldamak, gürüldemek, gümbürdemek… Xem thêm vrombir, rugir, clamer… Xem thêm rugir, bramar, cridar… Xem thêm brullen, donderen, razen… Xem thêm நீண்ட, உரத்த, ஆழமான ஒலியை உருவாக்க… Xem thêm गर्जन करना, दहाड़ना, ज़ोर से चिल्लाना… Xem thêm ગર્જના કરવી, તાડૂકવું, બરાડવું… Xem thêm brøle, buldre, brage… Xem thêm ryta, vråla, tjuta… Xem thêm mengaum, gelak, berdentum… Xem thêm brüllen, grollen, dröhnen… Xem thêm brøle, dundre, brumme… Xem thêm دہاڑنا, گرجنا, غرانا… Xem thêm ревти, гарчати, реготати… Xem thêm реветь, рычать, орать… Xem thêm గర్జించు / దీర్ఘంగా, బిగ్గరగా, లోతైన ధ్వని చేయు… Xem thêm يَزأر, زَأير… Xem thêm গর্জন করা, গর্জে ওঠা, জোরে আওয়াজ… Xem thêm řvát, burácet (smíchy), burácet… Xem thêm meraung, tertawa keras, menggeledek… Xem thêm คำราม, หัวเราะลั่น, ส่งเสียงคำราม… Xem thêm ryczeć, ryk, wyć (ze śmiechu)… Xem thêm 포효하다, 으르렁거림… Xem thêm ruggire, ruggito, fragore… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của roar là gì? Xem định nghĩa của roar trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
roadworthiness roadworthy roam roamer roar roast roasting rob robber {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add roar to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm roar vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gầm Rú Tiếng Anh
-
Gầm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Gầm Rú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gầm Rú | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Gầm Rú: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
TIẾNG GẦM RÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Gầm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tiếng Gầm Rú' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Tiếng Gầm Rú Của động Cơ Bị đè Lên Bởi Một Tiếng Nổ Lớn." Tiếng Anh ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết – Weather - Leerit
-
TIẾNG RỐNG - Translation In English
-
Tiếng Gầm Rú Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tiếng Gầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chồng Gầm Rú - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
TIẾNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển