gầm trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
gầm rú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầm rú sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh - VNE. gầm rú. to roar, yell, howl.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; gầm rú. blasted away ; roared ; rumble the belly ; ; gầm rú. blasted away ; roared ; rumble the belly ; ...
Xem chi tiết »
Từ phía sau Kosta phát ra tiếng gầm rú của động cơ, và anh cảm thấy mình bị ép lại vào chỗ ngồi của mình. From behind Kosta came the roar of the engines, ...
Xem chi tiết »
Tôi có thể nghe thấy tiếng gầm rú của động cơ qua âm nhạc của mình Summer in the City của Lovin xông Spoonful. · I could hear the roar of the engine over my ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "tiếng gầm" trong Tiếng Anh: boom, growl, rave. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tiếng gầm rú' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "tiếng gầm rú" ...
Xem chi tiết »
tiếng gầm; rú. a roar of pain/laughter. the lion's roars. ○. a loud, deep sound. tiếng rú của phương tiện giao thông. the roar of traffic.
Xem chi tiết »
"Tiếng gầm rú của động cơ bị đè lên bởi một tiếng nổ lớn." tiếng anh dịch: The roar of the engines was overlaid by a loud banging.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – Weather - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. ... gió thổi/rít qua/gầm rú/cuốn theo/quất mạnh cái gì/lướt qua cái gì.
Xem chi tiết »
... tiếng róc rách · tiếng rú đau đớn · tiếng răng rắc · tiếng rắc · tiếng rền rĩ; tiếng rống; tiếng rộn rã · tiếng sét · tiếng sóng gầm · tiếng súng ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Tiếng gầm hay còn gọi là gầm rống (Roar) là một âm thanh lớn, ... Cả hai giới tính của "mèo lớn" đều gầm thét (gầm rống, gầm rú) vì các lý do khác nhau, ...
Xem chi tiết »
Chồng gầm rú - Khi vợ chồng cãi nhau, anh đã ré lên, ai cũng đều nghe được tiếng anh ré, ném đồ đạc, đập cửa phòng, mặc cho con nhỏ đang khóc lóc vì sợ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiếng gầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: rú | Phải bao gồm: rú
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gầm Rú Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gầm rú tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu