Gầm Rú | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gầm rú Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
gầm rú | blasted away ; roared ; rumble the belly ; |
gầm rú | blasted away ; roared ; rumble the belly ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gầm Rú Tiếng Anh
-
Gầm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Gầm Rú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gầm Rú: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
TIẾNG GẦM RÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Gầm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tiếng Gầm Rú' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bản Dịch Của Roar – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Tiếng Gầm Rú Của động Cơ Bị đè Lên Bởi Một Tiếng Nổ Lớn." Tiếng Anh ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết – Weather - Leerit
-
TIẾNG RỐNG - Translation In English
-
Tiếng Gầm Rú Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tiếng Gầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chồng Gầm Rú - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
TIẾNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển