Bản Dịch Của Share – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
share
noun /ʃeə/ Add to word list Add to word list ● one of the parts of something that is divided among several people etc phần We all had a share of the cake We each paid our share of the bill. ● the part played by a person in something done etc by several people etc dự phần, sự tham gia I had no share in the decision. ● a fixed sum of money invested in a business company by a shareholder cổ phần stocks and shares.share
verb ● (usually with among, between, with) to divide among a number of people chia đều We shared the money between us. ● to have, use etc (something that another person has or uses); to allow someone to use (something one has or owns) có chung cái gì với ai The students share a sitting-room The little boy hated sharing his toys. ● (sometimes with in) to have a share of with someone else chia sẻ, chia phần He wouldn’t let her share the cost of the taxi.Xem thêm
shared writing shareholder share and share alike(Bản dịch của share từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của share
share Intersection coefficients for word associations generally support the assumption that shared associates have similar meanings. Từ Cambridge English Corpus The relationships between shared reading and vocabulary size were language specific. Từ Cambridge English Corpus He raged, he was not to be calmed, and everyone shared his opinion, but he was too drunk to grasp that. Từ Cambridge English Corpus Likewise, shared environmental common factor loadings were opposite in sign. Từ Cambridge English Corpus The majority of the successive bilingual children in the group study shared some atypical processes, but usually the processes were language-specific. Từ Cambridge English Corpus The author has a concern, which she shares in her introduction. Từ Cambridge English Corpus Our proposal reflects the shared knowledge we have gleaned from designers' experience. Từ Cambridge English Corpus In other words, there is a clear order in the distribution of energy shares by the primary fuel (see table 1). Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,A2,B2,B1,C1,B2,B2,C2Bản dịch của share
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 分享, 共用, 分配… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 分享, 共用, 分配… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha compartir, parte correspondiente, acción… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha partilhar, dividir, parte… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सामायिक, इतरां समवेत वाटून घेणे, समान आवड असणे… Xem thêm (物を)共有する, 共同で使う, (複数の人で)~を分ける… Xem thêm paylaşmak, bölüşmek, paylaştırmak… Xem thêm partager, répartir, avoir en commun… Xem thêm compartir, part corresponent, acció… Xem thêm deel, aandeel, verdelen… Xem thêm வேறொருவரின் அதே நேரத்தில் எதையாவது வைத்திருக்க வேண்டும் அல்லது பயன்படுத்த வேண்டும், உணவு, பணம்… Xem thêm साझा करना, (भोजन, धन… Xem thêm ભાગ, વહેંચવું, હિસ્સો… Xem thêm del, andel, aktie… Xem thêm del, andel, delaktighet… Xem thêm bahagian, saham, membahagi-bahagikan… Xem thêm der Anteil, Beteiligung, teilen… Xem thêm dele, dele med hverandre, del [masculine]… Xem thêm ساجھا کرنا, حصہ دار بننا, حصہ داری کرنا… Xem thêm частина, частка, участь… Xem thêm делить, разделять, распределять… Xem thêm ఒకేసారి ఇంకొకరితో దేనినైనా పంచుకోవడం, తిండి, డబ్బు… Xem thêm يُشارِك, يَتَقاسَم مَعَ, حِصّة… Xem thêm ভাগ নেওয়া বা দেওয়া, অন্য কারও মতো একই সময়ে কিছু থাকা বা ব্যবহার করা, খাবার… Xem thêm podíl, účast, akcie… Xem thêm bagian, peranan, saham… Xem thêm ส่วน, หุ้นส่วน, หุ้น… Xem thêm dzielić (się), akcja, część… Xem thêm 함께쓰다, 나누다, (감정 등을) 공유하다… Xem thêm dividere, spartire, condividere… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của share là gì? Xem định nghĩa của share trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
shapeless shapelessness shapeliness shapely share share and share alike shared writing shareholder shark {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của share trong tiếng Việt
- the lion’s share
- share and share alike
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add share to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm share vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Chia Sẻ Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chia Sẻ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Chia Sẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share, Communicate, Sharing
-
• Sẻ Chia, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share | Glosbe
-
"Chia Sẽ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHIA SẺ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Sharing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chia Sẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất - AMA