CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHIA SẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchia sẻsharechia sẻphầncổ phiếuchungsharingchia sẻphầncổ phiếuchungsharedchia sẻphầncổ phiếuchungshareschia sẻphầncổ phiếuchung
Ví dụ về việc sử dụng Chia sẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được chia sẻbe sharedget sharedis sharedare sharedsẽ chia sẻwill sharewould sharekhông chia sẻdo not sharewill not shareare not sharinghasn't sharedchia sẻ chúngshare themsharing themshared themshares themcũng chia sẻalso sharehas sharedphải chia sẻhave to sharemust shareshould sharechia sẻ tệpfile-sharingshare filesfile sharechia sẻ ảnhphoto-sharingshare photosshare pictureschia sẻ bạnsharesharedsharingchia sẻ filefile-sharingfilesharingshare filessharing fileschia sẻ cùngshare withshared withcần chia sẻneed to shareshould sharemust sharechia sẻ làsharing isnút chia sẻshare buttonchia sẻ lạisharesharedre-sharingretweetedTừng chữ dịch
chiadanh từchiasplitsharedivisionchiađộng từdividesẻđộng từsaidsharingtoldsẻđại từyoursẻdanh từsparrow STừ đồng nghĩa của Chia sẻ
phần share cổ phiếu chung chia rẽ về vấn đề nàychia sẻ ảnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chia sẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Chia Sẻ Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chia Sẻ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Chia Sẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share, Communicate, Sharing
-
• Sẻ Chia, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share | Glosbe
-
"Chia Sẽ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHIA SẺ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Sharing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
SẼ CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Share – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chia Sẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất - AMA