Nghĩa Của Từ : Sharing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: sharing Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
sharing | * danh từ - sự phân chia, sự phân bổ = time sharing+sự phân bổ thời gian |
English | Vietnamese |
sharing | chia cho ai ; chia phần ; chia se ; chia sẻ ; chia sẽ ; chia ; cho ; chung ; chịu chia ; có thể chia sẻ ; cùng chia sẻ ; cùng ; cảnh sát trưởng ; dùng chung ; gắng chia sẻ ; hãy chia sẻ ; họp mặt với nhau chia sẻ về ; họp mặt với nhau chia sẻ ; kể ; mình chia ; no ; sẻ ; sống chung ; sự chia sẻ ; thể chia sẻ ; trao ; trải lòng ; việc chia sẻ ; việc chia sẽ ; việc chia ; việc cho ; việc dùng chung ; ôn lại ; ôn ; đọc ; ̃ chia se ; ở chung ; ở ; |
sharing | chia cho ai ; chia phần ; chia se ; chia sẻ ; chia sẽ ; chia ; chung ; chịu chia ; có thể chia sẻ ; cùng chia sẻ ; cùng ; cảnh sát trưởng ; dùng chung ; gắng chia sẻ ; hãy chia sẻ ; kể ; líu ; mình chia ; no ; râ ; sẻ ; sống chung ; sự chia sẻ ; thể chia sẻ ; trao ; trải lòng ; việc chia sẻ ; việc chia sẽ ; việc chia ; việc dùng chung ; ôn lại ; ôn ; đọc ; ̃ chia se ; ở chung ; ở ; |
English | English |
sharing; communion | sharing thoughts and feelings |
sharing; share-out | a distribution in shares |
English | Vietnamese |
profit-sharing | * danh từ - sự chia lãi (giữa chủ và thợ) |
share bone | * danh từ - danh từ - (giải phẫu) xương mu |
share-beam | * danh từ - cái môn cày |
share-list | * danh từ - bảng giá các loại cổ phần |
share-out | * danh từ - sự chia lãi (tính theo cổ phần) - tiền chơi họ được chia |
data sharing | - (Tech) dùng chung dữ liệu |
electron sharing | - (Tech) dùng chung điện tử |
constant market share demand curve | - (Econ) Đường cầu với thị phần bất biến. + Mối quan hệ giữa lượng bán và giá mà hãng phải đối mặt nếu tất cả các đối thủ cạnh tranh của nó thích ứng với bất cứ sự thay đổi về giá nào do hãng này đưa ra.(Xem ELASTICITY) |
labour's share | - (Econ) Tỷ trọng của lao động. + Tỷ trọng tiền lương trong THU NHẬP QUỐC DÂN. |
market share | - (Econ) Thị phần + Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp. |
ordinary share | - (Econ) Cổ phiếu thường. + Xem EQUITIES, FINANCIAL CAPITAL. |
risk-sharing | - (Econ) Chia xẻ rủi ro. |
share economy | - (Econ) Kinh tê phân phối. + Một nền kinh tế trong đó tiền trả cho người lao động được gắn bởi một công thức với doanh thu hay lợi nhuận của công ty mà học làm việc. |
share price | - (Econ) Giá cổ phiếu. + Giá thị trường hiện hành của một đơn vị vốn cổ phần của một công ty. |
shift share analysis | - (Econ) Phân tích các phần gây dịch chuyển. + Một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích tăng trưởng kinh tế khu vực trong đó cố gằng tách một phần của sự tăng trưởng khu vực mà có thể giải thích bằng sự pha trộn các ngành trong khu vực (cấu trúc ngành) và phần có thể giải thích theo các anh hưởng khu vực cụ thể. |
work sharing | - (Econ) Chia sẻ công việc. + Là vệc duy trì tỷ lệ có việc làm bằng cách cắt giảm giờ lao động của mỗi công nhân. |
job sharing | * danh từ - sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay vì một người làm hết |
preference share | * danh từ - cổ phiếu ưu tiên |
preferred share | * danh từ - cổ phiếu ưu tiên |
share index | * danh từ - chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị của các cổ phần ở thị trường chứng khoán, dựa trên giá một số cổ phần đã chọn lựa) |
sharing | * danh từ - sự phân chia, sự phân bổ = time sharing+sự phân bổ thời gian |
time-sharing | * danh từ - việc sử dụng đồng thời - việc chia phiên sử dụng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Chia Sẻ Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chia Sẻ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Chia Sẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share, Communicate, Sharing
-
• Sẻ Chia, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share | Glosbe
-
"Chia Sẽ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHIA SẺ - Translation In English
-
CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Share – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chia Sẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất - AMA