SẼ CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SẼ CHIA SẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssẽ chia sẻwill sharesẽ chia sẻsẽ chia sẽsẽ sharewould sharesẽ chia sẻmuốn chia sẻsẻsẽ có chungshaream going to shareshall sharesẽ chia sẻgonna sharesẽ chia sẻare going to shareis going to sharewill sharingsẽ chia sẻsẽ chia sẽsẽ share
Ví dụ về việc sử dụng Sẽ chia sẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chúng tôi sẽ chia sẻwe will sharewe are going to sharewe would sharedo we sharewe're going to sharesẽ được chia sẻwill be sharedwould be sharedis to be sharedshould be sharedwill be sharingsẽ không chia sẻwill not sharewouldn't sharewon't sharesẽ chia sẻ với bạnwill share with youhọ sẽ chia sẻthey will sharebạn sẽ chia sẻyou will shareyou're going to sharesẽ không được chia sẻwill not be sharedsẽ chia sẻ một sốwill share somemình sẽ chia sẻi will sharei'm going to sharei am going to sharechúng tôi sẽ không chia sẻwe will not sharecũng sẽ chia sẻwill also sharesẽ chỉ chia sẻwill only sharesẽ chia sẻ thông tinwill share informationtôi sẽ chia sẻ với các bạni will share with youi'm going to share with yousẽ chia sẻ thêmwill share moreto share morechúng ta sẽ chia sẻwe will sharewe're going to sharewe are going to sharechúng tôi sẽ chia sẻ với bạnwe will share with youwe are going to share with yousẽ tiếp tục chia sẻwill continue toshareTừng chữ dịch
sẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnasẽare goingchiadanh từchiasplitsharedivisionchiađộng từdividesẻđộng từsaidsharingtold STừ đồng nghĩa của Sẽ chia sẻ
sẽ chia sẽ sẽ share muốn chia sẻ sẽ chia rẽsẽ chia sẻ cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sẽ chia sẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Chia Sẻ Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chia Sẻ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Chia Sẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share, Communicate, Sharing
-
• Sẻ Chia, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share | Glosbe
-
"Chia Sẽ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHIA SẺ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Sharing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bản Dịch Của Share – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chia Sẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất - AMA