Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet Tác giả: BTV Share có nghĩa là gì? Share (“Xe hay se”) có nghĩa là “chia sẻ” - là một trong những từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong thời đại mạng xã hội. Share có nghĩa là gì? Share có nghĩa là gì? Share (“Xe hay se”) có nghĩa là “chia sẻ” - là một trong những từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất kể từ khi facebook (phây búc) thịnh hành. Ai đó đã từng nói hạnh phúc của một người đơn giản chỉ là được share điều gì đó. Share có nghĩa là gì: Cách đọc “Xe hay se” có hai nghĩa hiểu và sử dụng theo danh từ và động từ, tùy ngữ cảnh. Là danh từ, “Xe hay se” có các nghĩa sau: -Phần, phần đóng góp; một phần của số lượng lớn chia cho nhiều người, phần hơn, được hưởng lợi lộc; -Cổ phần, cổ phiếu, vốn chung; -Phần chia lợi nhuận, chi phí (chia chác,…), chia đều; -Lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày (ploughshare) Share có nghĩa là gì: Nghĩa Là động từ, “Xe hay se” có nghĩa sau: -Chia, chia sẻ, phân chia, phân phối, phân cho: to share out; to share something out among/between somebody); to share joys and sorrows (chia ngọt sẻ bùi) -Có phần, có dự phần; tham gia: to share with somebody -Có hoặc dùng cái gì cùng với những người khác, san sẻ, có chung cái gì: to share something with somebody -Có phần trong cái gì, tham gia vào cái gì: to share in something -Nói với ai về cái gì: to share something with somebody -Tách: terminal share: sự tách đầu cuối; Share có nghĩa là gì: Cách dùng Dù là danh từ hay động từ thì share vẫn được hiểu theo nghĩa thông dụng là chia sẻ cái gì đó với ai và cùng chung tiền đều nhau để chi cho cái gì đó, tương đương với từ “campuchia”. Một số thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh hay đi với share: -Share and share alike: chia các thứ một cách đồng đều. “Don't be so selfish - it's share and share alike in this house” Đừng ích kỷ như thế, trong nhà này mọi thứ đều chia đều. -A problem shared is a problem halved: một rắc rối được chia sẻ là một điều rắc rồi đã được giải quyết tới một nửa rồi. -Go shares: chia đều -Lion’s share: phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh -have your (fair) share of sth : có nhiều hơn số lượng dự kiến về cái gì -a piece/slice/share of the pie: một phần trong cái gì đó Share có nghĩa là gì: Một số cụm từ Một số cụm từ có chứa share như: -Ploughshare (lưỡi cày, lưỡi máy cày); share bone (xương mu trong giải phẫu); share-list (bảng giá các loại cổ phần); share-out (chia lãi theo cổ phần); sharecrop (cấy rẽ, lĩnh canh); sharecropper (người lĩnh canh) shareholder (cổ đông); sharepusher (người bán cổ phần); share index (chỉ số cổ phần); share certificate (giấy chứng nhận cổ phần); sharer (người được chung phần, người được chia phần). -Share account (tài khoản cổ phần, tiền ký quỹ ngân hàng); share allocation (phân bổ cổ phiếu); share below per value (cổ phiếu dưới mệnh giá); share bonus (lãi bằng cổ phiếu); share broker (người môi giới chứng khoán); share capital (vốn cổ phần); share capital paid up (vốn cổ phần đã góp đủ); share dealing (giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám); share discount (chế độ lĩnh canh, chiết giá cổ phiếu); share registration (đăng ký cổ phiếu),… -Nghĩa toán tin: Shared directory: thư mục chia sẻ; shared environment (môi trường chia sẻ,môi trường dùng chung); shared file (tệp chia sẻ); shared access (truy nhập phân chia); shared folder (thư mục dùng chung); shared memory (bộ nhớ dùng chung, bộ nhớ phân chia); shared server (máy chủ dùng chung); shared logic (logi chia sẻ); shared lock (khóa dùng chung); shared line (đường dây dùng chung); … Trên đây là giải nghĩa Share có nghĩa là gì?
|
Bài Viết Liên Quan
Hướng dẫn lắp card màn hình
Cách đặt lại bluetooth trên điện thoại
Cách sử dụng FPS monitor
Hướng dẫn sử dụng dự toán Eta 2022
Cách reset lại máy khi quên mật khẩu
Cách sử dụng máy sưởi fujie
Hướng dẫn lên đồ butterfly
Cách thay nước làm mát xe Vision
Cách cho bé bú bình Avent
Cách lọc nước ao
MỚI CẬP NHẬP
Top 4 girls noi danh nho vong 1 năm 2024
2 thángs trước . bởi TrainedComputingBài tập vẽ sơ đồ mạng lưới pert năm 2024
2 thángs trước . bởi SwellSuspensionCác bài văn thuyết minh về con chó lop 8 năm 2024
2 thángs trước . bởi BloodlessRepertoireBài tập mô phỏng phối trộn lưu chất năm 2024
2 thángs trước . bởi MoistCrocodileBài tập về giải phương trình bậc nhất 1 ẩn năm 2024
2 thángs trước . bởi VersatileJoggingBài tập đại số tuyến tính quan hệ năm 2024
2 thángs trước . bởi ClosingWindfallWhat is the top 10 safest countries in the world năm 2024
2 thángs trước . bởi BewilderingBillingLỗi you can connect your scanner to your computer now năm 2024
2 thángs trước . bởi CircumstantialConfiscationTập làm văn tả con mèo nhà em năm 2024
2 thángs trước . bởi Broad-shoulderedMurdererKhi nào có điểm phúc khảo thpt quốc gia năm 2024
2 thángs trước . bởi UnqualifiedKangarooXem Nhiều
Chúng tôi
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Tuyển dụng
- Quảng cáo
Điều khoản
- Điều khoản hoạt động
- Điều kiện tham gia
- Quy định cookie
Trợ giúp
- Hướng dẫn
- Loại bỏ câu hỏi
- Liên hệ
Mạng xã hội
Từ khóa » Dịch Từ Chia Sẻ Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chia Sẻ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Chia Sẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share, Communicate, Sharing
-
• Sẻ Chia, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share | Glosbe
-
"Chia Sẽ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHIA SẺ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Sharing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SẼ CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Share – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chia Sẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất - AMA