Bản Dịch Của Shield – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
shield
noun /ʃiːld/ Add to word list Add to word list ● a broad piece of metal, wood etc carried as a protection against weapons cái mộc, cái khiên The police were issued with riot shields. ● something or someone that protects người che chở, vật che chở A thick steel plate acted as a heat shield. ● a trophy shaped like a shield won in a sporting competition etc phần thưởng về chiến tích có hình cái khiên My son has won the archery shield.shield
verb ● to protect bảo vệ, che chở The goggles shielded the motorcyclist’s eyes from dust. ● to prevent from being seen clearly chắn, che, che đậy That group of trees shields the house from the road.(Bản dịch của shield từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C2,C1Bản dịch của shield
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (舊時的)盾(牌), (警用的)防暴盾牌, 保護物,屏障… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (旧时的)盾(牌), (警用的)防暴盾牌, 保护物,屏障… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha escudo, escudo de armas, proteger… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha escudo, proteger, escudo [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ढाल, संरक्षक कवच, ढालीच्या आकाराचा बिल्ला… Xem thêm 盾(たて), ~を保護する, かばう… Xem thêm kalkan, siper, koruyucu… Xem thêm bouclier [masculine], protection [feminine], écran [masculine]… Xem thêm escut, protegir… Xem thêm schild, bescherming, beschermen… Xem thêm கடந்த காலத்தில், உலோகம் அல்லது தோலால் செய்யப்பட்ட ஒரு பெரிய, தட்டையான பொருள்… Xem thêm ढाल, कवच, सैनिकों द्वारा आत्मरक्षा के लिए पूर्वकाल में धातु या चमड़े का ढाल… Xem thêm ઢાલ, કવચ, ઓળખ ચિન્હ… Xem thêm skjold, -skjold, præmieplade… Xem thêm sköld, skyddsplåt, skydda… Xem thêm perisai, pelindung, pengadang… Xem thêm das Schild, der Schutz, Trophäe in Form eines Schildes… Xem thêm skjold [neuter], vern [neuter], beskyttelse [masculine]… Xem thêm ڈھال, سپر, بچاؤ… Xem thêm щит, захист, екран… Xem thêm щит, защищать, прикрывать… Xem thêm డాలు / గతంలో, సైనికులు తమను తాము రక్షించుకోవడానికి తమ శరీరాల ముందు అడ్డం పెట్టుకునే లోహం లేదా తోలుతో తయారు చేయబడిన పెద్ద, చదునైన వస్తువు… Xem thêm دِرْع, يَحْمي… Xem thêm বর্ম, পুলিশ অফিসারেরা আত্মরক্ষা করার জন্যে শক্ত প্লাস্টিকের তৈরি বড়ো এবং চ্যাপ্টা যে ফলক ব্যবহার করে, প্রতিরক্ষামূলক কাজে ঢাল হিসেবে ব্যবহার করা হয় এমন কেউ বা কোনোকিছু… Xem thêm štít, kryt, odznak… Xem thêm perisai, pelindung, piala berbentuk perisai… Xem thêm เกราะ, สิ่งป้องกัน, โล่… Xem thêm tarcza, osłona, osłaniać… Xem thêm 방패, -를 막다… Xem thêm scudo, proteggere, riparare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của shield là gì? Xem định nghĩa của shield trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
shelve shepherd sheriff sherry shield shift shiftily shiftiness shiftless {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add shield to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm shield vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Che Chở Trong Tiếng Anh
-
Che Chở Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHE CHỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHE CHỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Che Chở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'che Chở' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'che Chở' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Che Chở - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
Bảo Vệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"che Chở" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Shit – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Che Chở Cho Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "che Chở" - Là Gì?