Che Chở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
che chở
to protect; to defend; to cover up for somebody
người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau the poor protect and help one another
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
che chở
* verb
To give cover to, to protect
người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau: the poor protect and help one another
Từ điển Việt Anh - VNE.
che chở
to protect, guard, shield, give cover to
- che
- che ô
- che du
- che mờ
- che đi
- che chở
- che dấu
- che kín
- che lấp
- che mây
- che mưa
- che mất
- che mắt
- che mặt
- che phủ
- che rạp
- che tai
- che tàn
- che tối
- che đạy
- che đậy
- che bóng
- che chắn
- che giấu
- che mình
- che mạng
- che nắng
- che quạt
- che thân
- che khuất
- che miệng
- che cả gáy
- che dấu đi
- che chở cho
- che giấu đi
- che màn lên
- che mắt lại
- che tán lên
- che vòm cho
- che bóng lên
- che bằng lều
- che bằng mui
- che bằng nệm
- che ánh sáng
- che đậy giả vờ
- che kín ánh đèn
- che đậy sự thật
- che chở lẫn nhau
- che dấu vết tích
- che giấu sự thật
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Che Chở Trong Tiếng Anh
-
Che Chở Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHE CHỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHE CHỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'che Chở' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'che Chở' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Che Chở - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
Bản Dịch Của Shield – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bảo Vệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"che Chở" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Shit – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Che Chở Cho Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "che Chở" - Là Gì?