Che Chở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
che chở trong Tiếng Anh là gì?che chở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che chở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • che chở

    to protect; to defend; to cover up for somebody

    người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau the poor protect and help one another

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • che chở

    * verb

    To give cover to, to protect

    người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau: the poor protect and help one another

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • che chở

    to protect, guard, shield, give cover to

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • che
  • che ô
  • che du
  • che mờ
  • che đi
  • che chở
  • che dấu
  • che kín
  • che lấp
  • che mây
  • che mưa
  • che mất
  • che mắt
  • che mặt
  • che phủ
  • che rạp
  • che tai
  • che tàn
  • che tối
  • che đạy
  • che đậy
  • che bóng
  • che chắn
  • che giấu
  • che mình
  • che mạng
  • che nắng
  • che quạt
  • che thân
  • che khuất
  • che miệng
  • che cả gáy
  • che dấu đi
  • che chở cho
  • che giấu đi
  • che màn lên
  • che mắt lại
  • che tán lên
  • che vòm cho
  • che bóng lên
  • che bằng lều
  • che bằng mui
  • che bằng nệm
  • che ánh sáng
  • che đậy giả vờ
  • che kín ánh đèn
  • che đậy sự thật
  • che chở lẫn nhau
  • che dấu vết tích
  • che giấu sự thật
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Dịch Từ Che Chở Trong Tiếng Anh