Từ điển Việt Anh - Từ Che Chở Cho Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
che chở cho | * ngđtừ|- buckler |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hình răng cưa
- bộ phận hình thìa
- bộ phận hình vây
- bộ phận hoạt động
- bộ phận khuếch đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): che chở cho
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Dịch Từ Che Chở Trong Tiếng Anh
-
Che Chở Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHE CHỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHE CHỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Che Chở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'che Chở' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'che Chở' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Che Chở - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
Bản Dịch Của Shield – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bảo Vệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"che Chở" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Shit – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "che Chở" - Là Gì?