Từ điển Việt Anh "che Chở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"che chở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

che chở

che chở
  • verb
    • To give cover to, to protect
      • người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau: the poor protect and help one another
Lĩnh vực: giao thông & vận tải
shelter
  • tìm chỗ che chở: shelter
  • lưới che chở nhiệt
    heat shield
    lưới che chở thiên thạch
    bulletin board system
    trường được che chở
    protected field strength
    vật che chở nhiệt
    heat shield
    vật che chở thiên thạch
    bulletin board system
    cover
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    che chở

    - đgt. 1. Ngăn để bảo vệ: có hầm hào che chở, tránh bom đạn. 2. Bênh vực, cứu giúp: có quan trên che chở che chở lẫn nhau.

    nđg. Lấy thế lực, sức mạnh mà nâng đỡ. Tuyết sương che chở cho thân cát đằng (Ng. Du).

    Từ khóa » Dịch Từ Che Chở Trong Tiếng Anh